Bản dịch của từ Chelicerous trong tiếng Việt
Chelicerous
Adjective
Chelicerous (Adjective)
tʃˈɛləsɚəs
tʃˈɛləsɚəs
Ví dụ
The chelicerous spider caught a fly in its web yesterday.
Con nhện chelicerous đã bắt một con ruồi trong mạng của nó hôm qua.
Many students do not find chelicerous animals interesting during science class.
Nhiều học sinh không thấy động vật chelicerous thú vị trong lớp khoa học.
Are chelicerous creatures common in our local ecosystem?
Các sinh vật chelicerous có phổ biến trong hệ sinh thái địa phương của chúng ta không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Chelicerous
Không có idiom phù hợp