Bản dịch của từ Chelicerous trong tiếng Việt
Chelicerous

Chelicerous (Adjective)
The chelicerous spider caught a fly in its web yesterday.
Con nhện chelicerous đã bắt một con ruồi trong mạng của nó hôm qua.
Many students do not find chelicerous animals interesting during science class.
Nhiều học sinh không thấy động vật chelicerous thú vị trong lớp khoa học.
Are chelicerous creatures common in our local ecosystem?
Các sinh vật chelicerous có phổ biến trong hệ sinh thái địa phương của chúng ta không?
Họ từ
Từ "chelicerous" được sử dụng trong sinh học để mô tả các loài động vật có chân như nhện, bọ cạp và cua biển thuộc phân lớp Chelicerata. Những loài này đặc trưng bởi các cấu trúc miệng gọi là chelicerae, thường được phát triển thành gọng kìm hoặc các dạng khác dùng để bắt mồi. Từ này không có phiên bản khác nhau giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, và được sử dụng đồng nhất trong cả hai ngữ cảnh.
Từ "chelicerous" có nguồn gốc từ tiếng Latin "chelicera", trong đó "cheli-" có nghĩa là "móng" và "keras" có nghĩa là "sừng". Thuật ngữ này liên quan đến các loài động vật chân đốt như nhện và bọ cạp, những loài có cấu trúc miệng đặc biệt gọi là chelicerae, dùng để bắt và tiêu hóa con mồi. Việc sử dụng từ này trong sinh học phân loại nhấn mạnh vai trò quan trọng của chelicerae trong việc xác định và phân loại các loài động vật này.
Từ "chelicerous" thường xuất hiện trong ngữ cảnh sinh học, cụ thể là trong nghiên cứu về động vật chân khớp thuộc lớp Arachnida, chẳng hạn như nhện và bọ cạp. Tần suất xuất hiện của từ trong bốn thành phần của IELTS là khá thấp, do tính chất chuyên môn của nó. Trong các tình huống phổ biến, từ này được sử dụng trong các cuộc thảo luận về cấu trúc cơ thể và chức năng sinh học của loài động vật này, cũng như trong tài liệu nghiên cứu và giáo trình sinh học.