Bản dịch của từ Chelicera trong tiếng Việt
Chelicera
Noun [U/C]
Chelicera (Noun)
kəlˈɪsəɹə
kəlˈɪsəɹə
Ví dụ
Spiders use chelicera to catch and eat their prey effectively.
Nhện sử dụng chelicera để bắt và ăn con mồi hiệu quả.
Scorpions do not have chelicera for grasping food like spiders.
Bò cạp không có chelicera để nắm thức ăn như nhện.
Do all arachnids possess chelicera for feeding?
Tất cả các loài chân đốt có sở hữu chelicera để ăn không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Chelicera
Không có idiom phù hợp