Bản dịch của từ Chelonian reptile trong tiếng Việt

Chelonian reptile

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chelonian reptile (Noun)

tʃɛlˈoʊniən ɹˈɛptaɪl
tʃɛlˈoʊniən ɹˈɛptaɪl
01

Một loài bò sát thuộc bộ chelonia, bao gồm rùa, rùa cạn và rùa cạn.

A reptile of the order chelonia including turtles tortoises and terrapins.

Ví dụ

The chelonian reptile is a symbol of longevity in many cultures.

Loài bò sát chelonian là biểu tượng của sự trường thọ trong nhiều nền văn hóa.

Many people do not know about the chelonian reptile's role in ecosystems.

Nhiều người không biết về vai trò của loài bò sát chelonian trong hệ sinh thái.

Is the chelonian reptile endangered in some parts of the world?

Liệu loài bò sát chelonian có nguy cơ tuyệt chủng ở một số nơi không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/chelonian reptile/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chelonian reptile

Không có idiom phù hợp