Bản dịch của từ Chemical sedimentary rock trong tiếng Việt
Chemical sedimentary rock

Chemical sedimentary rock (Noun)
Một loại đá trầm tích hình thành từ sự lắng đọng và hóa đá của tàn tích thực vật, động vật và vi sinh vật.
A type of sedimentary rock that forms from the deposition and lithification of the remains of plants animals and microorganisms.
Chemical sedimentary rock is important in understanding ancient ecosystems.
Đá trầm tích hóa học rất quan trọng trong việc hiểu hệ sinh thái cổ đại.
Chemical sedimentary rock does not form quickly in urban areas.
Đá trầm tích hóa học không hình thành nhanh chóng ở các khu đô thị.
Is chemical sedimentary rock found in the new city park?
Có phải đá trầm tích hóa học được tìm thấy trong công viên thành phố mới không?
Đá trầm tích hóa học là loại đá được hình thành từ quá trình lắng đọng của các khoáng chất hòa tan trong nước, khi chúng kết tủa thành dạng rắn do sự thay đổi của điều kiện môi trường, chẳng hạn như nhiệt độ và áp suất. Đá này thường bao gồm các loại như đá vôi, muối và thạch anh. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng đồng nhất giữa Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng.
Thuật ngữ "rock" trong "chemical sedimentary rock" bắt nguồn từ tiếng Latin "rota", có nghĩa là "đá". "Chemical" xuất phát từ từ tiếng Hy Lạp "khemia", có nghĩa là "hóa học". Đá trầm tích hóa học là loại đá hình thành từ sự kết tủa hóa học của các khoáng vật trong nước, biểu thị quá trình địa chất quan trọng trong việc hình thành lớp vỏ địa cầu. Việc kết hợp này phản ánh mối liên hệ giữa nguyên lý tự nhiên và sự hình thành của các loại đá, làm rõ vai trò của chúng trong chu trình địa lý.
Đá trầm tích hóa học là một thuật ngữ chuyên ngành thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Nghe, liên quan đến kỹ năng khoa học tự nhiên và địa chất. Tần suất xuất hiện của cụm từ này có thể không cao trong các đề tài tổng quát nhưng lại phổ biến trong ngữ cảnh học thuật, nghiên cứu và bài giảng về địa chất và môi trường. Nó thường được sử dụng trong các tình huống mô tả quá trình hình thành đá, sự thay đổi hóa học của nước và môi trường xung quanh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp