Bản dịch của từ Chemical sedimentary rock trong tiếng Việt

Chemical sedimentary rock

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chemical sedimentary rock (Noun)

kˈɛməkəl sˌɛdəmˈɛntɚi ɹˈɑk
kˈɛməkəl sˌɛdəmˈɛntɚi ɹˈɑk
01

Một loại đá trầm tích hình thành từ sự lắng đọng và hóa đá của tàn tích thực vật, động vật và vi sinh vật.

A type of sedimentary rock that forms from the deposition and lithification of the remains of plants animals and microorganisms.

Ví dụ

Chemical sedimentary rock is important in understanding ancient ecosystems.

Đá trầm tích hóa học rất quan trọng trong việc hiểu hệ sinh thái cổ đại.

Chemical sedimentary rock does not form quickly in urban areas.

Đá trầm tích hóa học không hình thành nhanh chóng ở các khu đô thị.

Is chemical sedimentary rock found in the new city park?

Có phải đá trầm tích hóa học được tìm thấy trong công viên thành phố mới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/chemical sedimentary rock/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chemical sedimentary rock

Không có idiom phù hợp