Bản dịch của từ Chemolithoautotrophic trong tiếng Việt

Chemolithoautotrophic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chemolithoautotrophic (Adjective)

01

Liên quan đến hoặc đặc trưng bởi sự tự dưỡng hóa học.

Relating to or characterized by chemolithoautotrophy.

Ví dụ

Chemolithoautotrophic bacteria help clean polluted environments effectively and efficiently.

Vi khuẩn chemolithoautotrophic giúp làm sạch môi trường ô nhiễm hiệu quả.

Not all bacteria in social ecosystems are chemolithoautotrophic organisms.

Không phải tất cả vi khuẩn trong hệ sinh thái xã hội đều là sinh vật chemolithoautotrophic.

Are chemolithoautotrophic organisms important for sustainable social development?

Các sinh vật chemolithoautotrophic có quan trọng cho sự phát triển xã hội bền vững không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Chemolithoautotrophic cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chemolithoautotrophic

Không có idiom phù hợp