Bản dịch của từ Chemolithoautotrophy trong tiếng Việt
Chemolithoautotrophy

Chemolithoautotrophy (Noun)
Một dạng dinh dưỡng hóa dưỡng trong đó một hợp chất vô cơ đơn giản bị oxy hóa trong quá trình tổng hợp các hợp chất hữu cơ phức tạp từ carbon dioxide.
A form of chemotrophic nutrition in which a simple inorganic compound is oxidized in the course of the synthesis of complex organic compounds from carbon dioxide.
Chemolithoautotrophy helps bacteria survive in extreme environments like deep oceans.
Chemolithoautotrophy giúp vi khuẩn sống sót trong môi trường khắc nghiệt như đại dương sâu.
Chemolithoautotrophy does not require sunlight for energy production in ecosystems.
Chemolithoautotrophy không cần ánh sáng mặt trời để sản xuất năng lượng trong hệ sinh thái.
Is chemolithoautotrophy important for understanding life in extreme conditions?
Chemolithoautotrophy có quan trọng để hiểu về sự sống trong điều kiện khắc nghiệt không?
Chemolithoautotrophy là quá trình sinh tổng hợp năng lượng của sinh vật từ các hợp chất vô cơ thông qua phản ứng oxi hóa. Những sinh vật thực hiện quá trình này, như một số vi khuẩn và archaea, sử dụng các nguồn năng lượng như hydro, amoniac hoặc sulfide, và carbon dioxide để phát triển. Thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, giữ nguyên cách viết và phát âm, tuy nhiên, có thể thấy sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng và độ phổ biến trong các lĩnh vực nghiên cứu khác nhau.
Từ "chemolithoautotrophy" xuất phát từ tiếng Latinh và Hy Lạp, bao gồm các thành phần "chemo-" từ "chemos", nghĩa là hóa học; "litho-" từ "lithos", nghĩa là đá; và "autotrophy" từ "auto-" có nghĩa là tự, và "trophy" có nghĩa là dinh dưỡng. Thuật ngữ này chỉ các sinh vật tự dưỡng sử dụng các hợp chất vô cơ hoặc khoáng chất để tổng hợp chất hữu cơ. Sự phát triển khái niệm này từ những năm 1950 cho thấy tầm quan trọng của vi sinh vật trong các hệ sinh thái không ánh sáng, mở rộng định nghĩa về sự sống và dinh dưỡng.
Từ "chemolithoautotrophy" là một thuật ngữ chuyên ngành trong sinh học và sinh hóa, liên quan đến quá trình chuyển hóa năng lượng của một số vi sinh vật thông qua việc oxy hóa các hợp chất vô cơ. Tần suất xuất hiện của từ này trong các phần của IELTS như Đọc, Nghe, Nói và Viết là rất thấp, chủ yếu do tính chất chuyên môn của nó. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các tài liệu nghiên cứu, bài báo khoa học và thảo luận về sinh thái học vi sinh vật.