Bản dịch của từ Chemolithoautotrophy trong tiếng Việt

Chemolithoautotrophy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chemolithoautotrophy (Noun)

kˌɛmələθˈɔɹəfi
kˌɛmələθˈɔɹəfi
01

Một dạng dinh dưỡng hóa dưỡng trong đó một hợp chất vô cơ đơn giản bị oxy hóa trong quá trình tổng hợp các hợp chất hữu cơ phức tạp từ carbon dioxide.

A form of chemotrophic nutrition in which a simple inorganic compound is oxidized in the course of the synthesis of complex organic compounds from carbon dioxide.

Ví dụ

Chemolithoautotrophy helps bacteria survive in extreme environments like deep oceans.

Chemolithoautotrophy giúp vi khuẩn sống sót trong môi trường khắc nghiệt như đại dương sâu.

Chemolithoautotrophy does not require sunlight for energy production in ecosystems.

Chemolithoautotrophy không cần ánh sáng mặt trời để sản xuất năng lượng trong hệ sinh thái.

Is chemolithoautotrophy important for understanding life in extreme conditions?

Chemolithoautotrophy có quan trọng để hiểu về sự sống trong điều kiện khắc nghiệt không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/chemolithoautotrophy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chemolithoautotrophy

Không có idiom phù hợp