Bản dịch của từ Chequebook trong tiếng Việt
Chequebook

Chequebook (Noun)
She wrote a cheque using her chequebook.
Cô ấy viết một tờ séc bằng cuốn séc của mình.
He always carries his chequebook in his briefcase.
Anh ấy luôn mang theo cuốn séc trong cặp của mình.
Mary ordered a new chequebook from the bank.
Mary đặt một cuốn séc mới từ ngân hàng.
Dạng danh từ của Chequebook (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Chequebook | Chequebooks |
Họ từ
Sổ séc, hay chequebook trong tiếng Anh, là một cuốn sách chứa các tờ séc để người dùng có thể thực hiện giao dịch tài chính. Thuật ngữ này phổ biến trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, nhưng ở Anh, sổ séc được sử dụng rộng rãi hơn trong các giao dịch viết tay. Trong khi đó, người Mỹ thường sở hữu thẻ ghi nợ hoặc thực hiện giao dịch điện tử, làm giảm sự phổ biến của sổ séc. Sự khác biệt này thể hiện trong cả việc sử dụng và thói quen tài chính.
Từ "chequebook" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "cheque", chính là phiên âm từ từ "check" trong tiếng Anh. "Check" xuất phát từ tiếng Latinh "cārcere", có nghĩa là "nắm giữ" hoặc "kiểm soát". Qua quá trình phát triển, từ này đã được áp dụng để chỉ việc kiểm tra tài chính. Ngày nay, "chequebook" chỉ một cuốn sổ chứa các tấm ngân phiếu, dùng để thực hiện các giao dịch tài chính, phản ánh tính chất kiểm soát trong tài chính cá nhân.
Từ "chequebook" không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), thường xuất hiện trong ngữ cảnh tài chính hoặc ngân hàng. Từ này thường liên quan đến việc quản lý tài chính cá nhân, nơi các cá nhân sử dụng sổ chèqu để thực hiện thanh toán. Trong các tình huống hàng ngày, "chequebook" có thể được nhắc đến khi thảo luận về những phương pháp thanh toán truyền thống hoặc trong các khóa học về quản lý tài chính cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp