Bản dịch của từ Cheroot trong tiếng Việt

Cheroot

Noun [U/C]

Cheroot (Noun)

ʃəɹˈut
ʃəɹˈut
01

Một điếu xì gà mở cả hai đầu.

A cigar with both ends open.

Ví dụ

He enjoyed smoking a cheroot at the social gathering.

Anh ấy thích hút cheroot tại buổi tụ tập xã hội.

The host offered cheroots to the guests at the party.

Chủ nhà đã mời khách bằng cheroots tại bữa tiệc.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cheroot

Không có idiom phù hợp