Bản dịch của từ Cheroot trong tiếng Việt
Cheroot

Cheroot (Noun)
He enjoyed smoking a cheroot at the social gathering.
Anh ấy thích hút cheroot tại buổi tụ tập xã hội.
The host offered cheroots to the guests at the party.
Chủ nhà đã mời khách bằng cheroots tại bữa tiệc.
The cheroots were a popular choice during the social event.
Cheroots là sự lựa chọn phổ biến trong sự kiện xã hội.
Họ từ
"Cheroot" là một loại điếu thuốc lá cuốn tay có đầu mở, thường làm từ lá thuốc lá xắt nhỏ. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Tamil "curuttu" và được sử dụng phổ biến tại Ấn Độ và một số nước châu Á khác. Trong khi "cheroot" được sử dụng chung trong cả Anh và Mỹ, sự phát âm có thể khác nhau, với giọng Anh thường nhấn mạnh âm "oo". Ở cả hai ngôn ngữ, từ này không mang nghĩa nào khác và chủ yếu sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến thuốc lá.
Từ "cheroot" xuất phát từ tiếng Pháp "cheroute", mà có nguồn gốc từ từ "churuto" trong tiếng Tamil, một ngôn ngữ Nam Ấn. Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ một loại điếu thuốc lá cuốn chặt, có hình dạng giống như một điếu thuốc lá lớn với hai đầu hở. Sự liên kết qua các ngôn ngữ phản ánh sự giao thoa văn hóa trong việc tiêu thụ thuốc lá, từ đó làm phong phú thêm ý nghĩa hiện tại của từ này trong tiếng Anh.
Từ "cheroot" thường ít xuất hiện trong các thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing, và Speaking, do tính chất chuyên biệt của nó, liên quan đến thuốc lá cuộn truyền thống. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về văn hóa hút thuốc, sức khỏe hoặc những truyền thống đặc trưng của một số nền văn hóa. Sự hiếm gặp này làm cho từ "cheroot" trở thành một từ vựng đặc thù, chỉ xuất hiện trong các tài liệu mang tính chất văn hóa hoặc lịch sử cụ thể hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp