Bản dịch của từ Child's play trong tiếng Việt
Child's play

Child's play (Phrase)
Organizing a small gathering is child's play for experienced hosts like Sarah.
Tổ chức một buổi gặp gỡ nhỏ là chuyện dễ dàng với những người như Sarah.
Managing social media accounts is not child's play for new businesses.
Quản lý tài khoản mạng xã hội không phải là chuyện dễ dàng cho các doanh nghiệp mới.
Is planning a birthday party for kids really child's play?
Lập kế hoạch cho bữa tiệc sinh nhật cho trẻ em có thật sự dễ dàng không?
Từ "child's play" được sử dụng để chỉ một hoạt động, nhiệm vụ hoặc tình huống đơn giản, dễ dàng, thường được cho là chỉ dành cho trẻ em hoặc không gây khó khăn đáng kể. Cụm từ này có nguồn gốc từ nền văn hóa phương Tây, nơi những trò chơi trẻ em đã trở thành biểu tượng cho sự dễ dàng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt về nghĩa và cách diễn đạt, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt nhẹ do ngữ điệu vùng miền.
Cụm từ "child's play" có nguồn gốc từ tiếng Anh, bắt nguồn từ cụm "child’s play" ở thế kỷ 15, dùng để chỉ những trò chơi đơn giản, thường hưởng lợi từ sự trong sáng và vô tư của trẻ em. Về mặt ngữ nghĩa, nó đã tiến hóa để chỉ những công việc hoặc nhiệm vụ dễ dàng, không yêu cầu nhiều nỗ lực hay kỹ năng. Sự kết nối này thể hiện cách mà tính đơn giản của hoạt động chơi trẻ em đã trở thành biểu tượng cho tính dễ dàng trong các ngữ cảnh khác.
Cụm từ "child's play" thường được sử dụng trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nhằm diễn đạt tính đơn giản hoặc dễ dàng của một nhiệm vụ nào đó. Trong ngữ cảnh hằng ngày, cụm từ này thường được dùng để chỉ những hoạt động hoặc trò chơi đơn giản mà trẻ em tham gia. Nghĩa bóng của nó cũng xuất hiện trong các cuộc thảo luận về vấn đề phức tạp, nhấn mạnh sự dễ dàng trong việc giải quyết một vấn đề so với kỳ vọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
