Bản dịch của từ Child's play trong tiếng Việt

Child's play

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Child's play (Phrase)

tʃˈaɪldz plˈeɪ
tʃˈaɪldz plˈeɪ
01

Một việc rất dễ làm.

Something that is very easy to do.

Ví dụ

Organizing a small gathering is child's play for experienced hosts like Sarah.

Tổ chức một buổi gặp gỡ nhỏ là chuyện dễ dàng với những người như Sarah.

Managing social media accounts is not child's play for new businesses.

Quản lý tài khoản mạng xã hội không phải là chuyện dễ dàng cho các doanh nghiệp mới.

Is planning a birthday party for kids really child's play?

Lập kế hoạch cho bữa tiệc sinh nhật cho trẻ em có thật sự dễ dàng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/child's play/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Outdoor activities ngày 07/11/2020
[...] Some people believe that outdoor activities provide more benefit for a child's development than computer games [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Outdoor activities ngày 07/11/2020

Idiom with Child's play

Không có idiom phù hợp