Bản dịch của từ Chips down trong tiếng Việt
Chips down

Chips down (Idiom)
The community chips down to improve local parks for everyone.
Cộng đồng quyết tâm cải thiện các công viên địa phương cho mọi người.
The volunteers do not chip down when facing challenges in the project.
Các tình nguyện viên không từ bỏ khi đối mặt với khó khăn trong dự án.
Will the city council chip down to support social initiatives this year?
Hội đồng thành phố có quyết tâm hỗ trợ các sáng kiến xã hội năm nay không?
Cụm từ "chips down" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ trò chơi poker, nơi "chips" (thẻ cược) được sử dụng để thể hiện tiền đặt cược của người chơi. Khi "the chips are down", nghĩa là tình huống trở nên nghiêm trọng hoặc khẩn cấp, và người ta phải đưa ra quyết định hoặc hành động quan trọng. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt trong cách sử dụng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể có khác biệt về ngữ cảnh và sự phổ biến trong các nhóm người nói khác nhau.
Cụm từ "chips down" có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất phát từ cụm từ "when the chips are down", một thành ngữ được sử dụng để chỉ những thời điểm khó khăn hoặc khủng hoảng. Nguyên gốc "chip" có thể liên quan đến các quân bài hoặc con chip trong trò chơi cá cược. Khi tình huống trở nên căng thẳng, người ta thường đánh cược sự thật và tài năng của mình, nghĩa là sự quyết định mang tính sống còn. Điều này phản ánh sự giao tiếp rõ ràng giữa ngữ nghĩa lịch sử và cách sử dụng hiện tại của cụm từ này.
Cụm từ "chips down" xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, tuy mức độ phổ biến thấp hơn các thuật ngữ khác. Trong phần Nghe và Đọc, cụm từ này thường được sử dụng để diễn tả tình huống trong đó người ta cần đưa ra quyết định quan trọng hay hành động khi đối mặt với khó khăn. Trong phần Nói và Viết, ngữ cảnh này có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về tâm lý con người trong các tình huống stress hoặc khẩn cấp. "Chips down" thường được dùng trong ngữ cảnh thể thao, kinh doanh, hoặc trong đời sống hàng ngày để chỉ sự quyết định trong thời điểm khó khăn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp