Bản dịch của từ Chips down trong tiếng Việt

Chips down

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chips down (Idiom)

ˈtʃɪpsˌdaʊn
ˈtʃɪpsˌdaʊn
01

Chuẩn bị cho một nỗ lực quyết tâm.

Prepare for a determined effort.

Ví dụ

The community chips down to improve local parks for everyone.

Cộng đồng quyết tâm cải thiện các công viên địa phương cho mọi người.

The volunteers do not chip down when facing challenges in the project.

Các tình nguyện viên không từ bỏ khi đối mặt với khó khăn trong dự án.

Will the city council chip down to support social initiatives this year?

Hội đồng thành phố có quyết tâm hỗ trợ các sáng kiến xã hội năm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/chips down/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chips down

Không có idiom phù hợp