Bản dịch của từ Chiropody trong tiếng Việt
Chiropody

Chiropody (Noun)
Chiropody services are essential for elderly people in our community.
Dịch vụ chiropody rất cần thiết cho người cao tuổi trong cộng đồng chúng tôi.
Many people do not understand the importance of chiropody care.
Nhiều người không hiểu tầm quan trọng của việc chăm sóc chiropody.
Are chiropody treatments covered by health insurance in our area?
Các liệu pháp chiropody có được bảo hiểm y tế chi trả trong khu vực chúng ta không?
Họ từ
Chiropractic (chiropody) là thuật ngữ chỉ lĩnh vực y học chuyên điều trị các vấn đề liên quan đến chân và bàn chân. Từ này trong tiếng Anh Anh (British English) thường được sử dụng nhiều hơn và liên quan đến các chuyên gia chăm sóc chân, trong khi tiếng Anh Mỹ (American English) thường dùng từ "podiatry". Dù cả hai đều đề cập đến cùng một lĩnh vực, "podiatry" thể hiện sự thay đổi trong từ ngữ và nhấn mạnh nhiều hơn đến y học và khoa học chân.
Từ "chiropody" có nguồn gốc từ tiếng Latin "cheirópodion", trong đó "cheir" có nghĩa là "tay" và "pous" nghĩa là "bàn chân". Từ này được ghi nhận lần đầu vào thế kỷ 19, chỉ các liệu pháp chăm sóc bàn chân. Thuật ngữ này hiện đại hóa để chỉ lĩnh vực y tế tập trung vào điều trị và phòng ngừa các bệnh và rối loạn của chân và bàn chân, phản ánh sự liên kết giữa cấu trúc và chức năng mà từ gốc gợi ý.
Chiropody là một thuật ngữ ít phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu xuất hiện trong văn bản liên quan đến y tế hoặc chăm sóc sức khỏe. Từ này thường liên quan đến việc điều trị các vấn đề về bàn chân, phù hợp với ngữ cảnh chuyên môn và các cuộc thảo luận về sức khỏe. Trong các ngữ cảnh khác, chiropody có thể gặp trong bài viết về phẫu thuật hoặc điều trị bệnh nhân, nhưng không thường xuyên xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp