Bản dịch của từ Chiselling trong tiếng Việt
Chiselling

Chiselling (Verb)
Tham gia lừa đảo hoặc tống tiền.
Engaged in swindling or blackmailing.
They are chiselling people out of money in this social scam.
Họ đang lừa đảo mọi người để lấy tiền trong vụ lừa đảo xã hội này.
Many believe that chiselling is a serious crime in our society.
Nhiều người tin rằng lừa đảo là một tội ác nghiêm trọng trong xã hội của chúng ta.
Is chiselling common in social interactions among young people?
Lừa đảo có phổ biến trong các mối quan hệ xã hội giữa giới trẻ không?
Dạng động từ của Chiselling (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Chisel |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Chiselled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Chiselled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Chisels |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Chiselling |
Họ từ
Chiselling (tiếng Anh: chiselling) là danh từ chỉ hành động sử dụng đồ chạm khắc để tạo hình, thường trên vật liệu cứng như đá hoặc gỗ. Trong tiếng Anh Anh, từ này thường viết là "chiselling", trong khi tiếng Anh Mỹ sử dụng phiên bản "chiseling". Sự khác biệt về ngữ âm giữa hai phiên bản chủ yếu nằm ở âm tiết thứ hai, với Anh Mỹ thường phát âm nhẹ hơn. Từ này còn được dùng trong ngữ cảnh chỉ hành động gian lận hoặc lừa đảo, thể hiện cái nhìn tiêu cực đối với hành vi không trung thực.
Từ "chiselling" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "chisel", bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "kezzil", có nghĩa là "cắt". Từ này có gốc Latin là "caedere", có nghĩa là "cắt" hoặc "xén". Lịch sử phát triển của từ này liên quan đến việc sử dụng công cụ để tạo hình các vật liệu rắn như đá hay gỗ. Ngày nay, "chiselling" không chỉ ám chỉ hành động cắt, mà còn mang nghĩa bóng về việc tinh chỉnh hoặc hoàn thiện một cái gì đó một cách cẩn thận.
Từ "chiselling" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc và viết. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng trong các bài viết về nghệ thuật, kiến trúc hoặc kỹ thuật, liên quan đến việc khắc sâu hoặc tạo hình từ vật liệu rắn. Ngoài ra, từ còn có thể được dùng trong các cuộc trao đổi về kỹ thuật chế tác, nhấn mạnh sự tinh xảo và tỉ mỉ trong những công việc thủ công.