Bản dịch của từ Chiselling trong tiếng Việt

Chiselling

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chiselling (Verb)

tʃˈɪzəlɨŋ
tʃˈɪzəlɨŋ
01

Tham gia lừa đảo hoặc tống tiền.

Engaged in swindling or blackmailing.

Ví dụ

They are chiselling people out of money in this social scam.

Họ đang lừa đảo mọi người để lấy tiền trong vụ lừa đảo xã hội này.

Many believe that chiselling is a serious crime in our society.

Nhiều người tin rằng lừa đảo là một tội ác nghiêm trọng trong xã hội của chúng ta.

Is chiselling common in social interactions among young people?

Lừa đảo có phổ biến trong các mối quan hệ xã hội giữa giới trẻ không?

Dạng động từ của Chiselling (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Chisel

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Chiselled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Chiselled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Chisels

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Chiselling

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/chiselling/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chiselling

Không có idiom phù hợp