Bản dịch của từ Swindling trong tiếng Việt

Swindling

Noun [U/C]Verb

Swindling (Noun)

01

Hành động lấy tiền hoặc tài sản bằng cách lừa dối

The action of obtaining money or property by deceit

Ví dụ

Swindling is a serious crime that affects many vulnerable individuals.

Hành vi lừa đảo là một tội ác nghiêm trọng ảnh hưởng đến nhiều người dễ bị tổn thương.

Swindling does not benefit society; it only harms honest people.

Hành vi lừa đảo không mang lại lợi ích cho xã hội; nó chỉ gây hại cho những người trung thực.

Is swindling becoming more common in modern society today?

Liệu hành vi lừa đảo có trở nên phổ biến hơn trong xã hội hiện đại không?

Swindling (Verb)

swˈɪndlɪŋ
swˈɪndlɪŋ
01

Dùng sự lừa dối để tước đoạt (ai) tiền bạc hoặc tài sản

Use deception to deprive someone of money or possessions

Ví dụ

Many people are swindling others through online scams this year.

Nhiều người đang lừa đảo người khác qua các trò lừa trực tuyến năm nay.

He is not swindling anyone in our community.

Anh ấy không lừa đảo ai trong cộng đồng của chúng tôi.

Are you aware of swindling cases in your neighborhood?

Bạn có biết về các vụ lừa đảo trong khu phố của bạn không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Swindling

Không có idiom phù hợp