Bản dịch của từ Swindling trong tiếng Việt

Swindling

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Swindling(Noun)

ˈswɪn.dlɪŋ
ˈswɪn.dlɪŋ
01

Hành động lấy tiền hoặc tài sản bằng cách lừa dối.

The action of obtaining money or property by deceit.

Ví dụ

Swindling(Verb)

swˈɪndlɪŋ
swˈɪndlɪŋ
01

Dùng sự lừa dối để tước đoạt (ai) tiền bạc hoặc tài sản.

Use deception to deprive someone of money or possessions.

Ví dụ

Dạng động từ của Swindling (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Swindle

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Swindled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Swindled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Swindles

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Swindling

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ