Bản dịch của từ Swindling trong tiếng Việt
Swindling

Swindling(Noun)
Swindling(Verb)
Dạng động từ của Swindling (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Swindle |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Swindled |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Swindled |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Swindles |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Swindling |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "swindling" có nghĩa là hành vi lừa đảo nhằm chiếm đoạt tài sản hoặc tiền bạc của người khác thông qua gian lận hoặc lừa bịp. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp luật và tài chính. Phiên bản Anh-Mỹ không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách sử dụng, tuy nhiên, "swindle" có thể được coi là một động từ phổ biến hơn trong tiếng Anh Mỹ. Hành động này thường gây ra hậu quả nghiêm trọng cho nạn nhân và là một vấn đề xã hội cần được giải quyết.
Từ "swindling" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "swindle", được hình thành từ thuật ngữ cổ Đức "swindeln", có nghĩa là lừa đảo hoặc đánh cắp. Hệ thống từ này cho thấy sự kết nối với hành động lừa dối và gian lận. Trong suốt lịch sử, việc "swindling" đã trở thành một khía cạnh đáng chú ý trong các hành vi giao dịch, phản ánh sự không trung thực trong các mối quan hệ xã hội và kinh tế, và hiện nay từ này được sử dụng để chỉ việc lừa đảo, đặc biệt là trong bối cảnh tài chính.
Từ "swindling" là một thuật ngữ ít gặp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến tội phạm, gian lận tài chính và hành vi lừa đảo. Trong soạn thảo văn bản học thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả các hành động gian lận trong kinh doanh hoặc đầu tư, với mục tiêu nhấn mạnh tác hại và hậu quả của sự lừa dối. Do tính chặt chẽ trong ngữ nghĩa, "swindling" có thể không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, nhưng lại quan trọng trong các lĩnh vực pháp lý và kinh tế.
Họ từ
Từ "swindling" có nghĩa là hành vi lừa đảo nhằm chiếm đoạt tài sản hoặc tiền bạc của người khác thông qua gian lận hoặc lừa bịp. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp luật và tài chính. Phiên bản Anh-Mỹ không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách sử dụng, tuy nhiên, "swindle" có thể được coi là một động từ phổ biến hơn trong tiếng Anh Mỹ. Hành động này thường gây ra hậu quả nghiêm trọng cho nạn nhân và là một vấn đề xã hội cần được giải quyết.
Từ "swindling" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "swindle", được hình thành từ thuật ngữ cổ Đức "swindeln", có nghĩa là lừa đảo hoặc đánh cắp. Hệ thống từ này cho thấy sự kết nối với hành động lừa dối và gian lận. Trong suốt lịch sử, việc "swindling" đã trở thành một khía cạnh đáng chú ý trong các hành vi giao dịch, phản ánh sự không trung thực trong các mối quan hệ xã hội và kinh tế, và hiện nay từ này được sử dụng để chỉ việc lừa đảo, đặc biệt là trong bối cảnh tài chính.
Từ "swindling" là một thuật ngữ ít gặp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến tội phạm, gian lận tài chính và hành vi lừa đảo. Trong soạn thảo văn bản học thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả các hành động gian lận trong kinh doanh hoặc đầu tư, với mục tiêu nhấn mạnh tác hại và hậu quả của sự lừa dối. Do tính chặt chẽ trong ngữ nghĩa, "swindling" có thể không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, nhưng lại quan trọng trong các lĩnh vực pháp lý và kinh tế.
