Bản dịch của từ Swindling trong tiếng Việt
Swindling

Swindling (Noun)
Swindling is a serious crime that affects many vulnerable individuals.
Hành vi lừa đảo là một tội ác nghiêm trọng ảnh hưởng đến nhiều người dễ bị tổn thương.
Swindling does not benefit society; it only harms honest people.
Hành vi lừa đảo không mang lại lợi ích cho xã hội; nó chỉ gây hại cho những người trung thực.
Is swindling becoming more common in modern society today?
Liệu hành vi lừa đảo có trở nên phổ biến hơn trong xã hội hiện đại không?
Swindling (Verb)
Many people are swindling others through online scams this year.
Nhiều người đang lừa đảo người khác qua các trò lừa trực tuyến năm nay.
He is not swindling anyone in our community.
Anh ấy không lừa đảo ai trong cộng đồng của chúng tôi.
Are you aware of swindling cases in your neighborhood?
Bạn có biết về các vụ lừa đảo trong khu phố của bạn không?
Dạng động từ của Swindling (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Swindle |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Swindled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Swindled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Swindles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Swindling |
Họ từ
Từ "swindling" có nghĩa là hành vi lừa đảo nhằm chiếm đoạt tài sản hoặc tiền bạc của người khác thông qua gian lận hoặc lừa bịp. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp luật và tài chính. Phiên bản Anh-Mỹ không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách sử dụng, tuy nhiên, "swindle" có thể được coi là một động từ phổ biến hơn trong tiếng Anh Mỹ. Hành động này thường gây ra hậu quả nghiêm trọng cho nạn nhân và là một vấn đề xã hội cần được giải quyết.
Từ "swindling" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "swindle", được hình thành từ thuật ngữ cổ Đức "swindeln", có nghĩa là lừa đảo hoặc đánh cắp. Hệ thống từ này cho thấy sự kết nối với hành động lừa dối và gian lận. Trong suốt lịch sử, việc "swindling" đã trở thành một khía cạnh đáng chú ý trong các hành vi giao dịch, phản ánh sự không trung thực trong các mối quan hệ xã hội và kinh tế, và hiện nay từ này được sử dụng để chỉ việc lừa đảo, đặc biệt là trong bối cảnh tài chính.
Từ "swindling" là một thuật ngữ ít gặp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến tội phạm, gian lận tài chính và hành vi lừa đảo. Trong soạn thảo văn bản học thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả các hành động gian lận trong kinh doanh hoặc đầu tư, với mục tiêu nhấn mạnh tác hại và hậu quả của sự lừa dối. Do tính chặt chẽ trong ngữ nghĩa, "swindling" có thể không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, nhưng lại quan trọng trong các lĩnh vực pháp lý và kinh tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp