Bản dịch của từ Choose one's fate trong tiếng Việt

Choose one's fate

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Choose one's fate (Phrase)

tʃˈuz wˈʌnz fˈeɪt
tʃˈuz wˈʌnz fˈeɪt
01

Tự đưa ra quyết định và chấp nhận hậu quả.

To make ones own decisions and accept the consequences.

Ví dụ

Young adults should choose their fate in career paths wisely.

Người lớn tuổi nên chọn số phận của mình trong con đường sự nghiệp một cách khôn ngoan.

Many people do not choose their fate; they follow others.

Nhiều người không chọn số phận của mình; họ theo người khác.

Do you believe people can choose their fate in society?

Bạn có tin rằng mọi người có thể chọn số phận của mình trong xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/choose one's fate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Choose one's fate

Không có idiom phù hợp