Bản dịch của từ Choose one's fate trong tiếng Việt
Choose one's fate

Choose one's fate (Phrase)
Young adults should choose their fate in career paths wisely.
Người lớn tuổi nên chọn số phận của mình trong con đường sự nghiệp một cách khôn ngoan.
Many people do not choose their fate; they follow others.
Nhiều người không chọn số phận của mình; họ theo người khác.
Do you believe people can choose their fate in society?
Bạn có tin rằng mọi người có thể chọn số phận của mình trong xã hội không?
Thuật ngữ "choose one's fate" biểu thị khái niệm quyền tự quyết trong việc định hình cuộc sống cá nhân. Cụm từ này thường được sử dụng để nhấn mạnh sự chủ động của con người trong việc lựa chọn và chịu trách nhiệm về những quyết định của mình. Cả tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English) đều sử dụng cụm từ này với nghĩa tương tự, không có sự khác biệt rõ rệt về cách viết hay phát âm giữa hai biến thể.
Cụm từ "choose one's fate" có nguồn gốc từ tiếng Latin, xuất phát từ động từ "eligere", nghĩa là "chọn lựa". Thuật ngữ này gắn liền với khái niệm tự chủ và quyền quyết định trong cuộc sống cá nhân. Trong lịch sử, việc lựa chọn số phận đã được các triết gia và tác giả cổ điển quan tâm, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tự quyết định trong việc định hình tương lai. Ý nghĩa hiện tại của cụm từ này thể hiện một cách tiếp cận tích cực đối với cuộc sống và sự chịu trách nhiệm cá nhân.
Cụm từ "choose one's fate" thường ít xuất hiện trực tiếp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, khái niệm về việc chọn lựa số phận thường hiện diện trong bối cảnh thảo luận về sự tự do cá nhân và trách nhiệm trong bài viết và câu hỏi nói. Cụm từ này thường được sử dụng trong văn hóa, triết học, và các tác phẩm văn học, tập trung vào quyền lực và quyết định của cá nhân đối với cuộc đời mình.