Bản dịch của từ Chop off one's head trong tiếng Việt

Chop off one's head

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chop off one's head (Phrase)

ˈtʃɑ.pəˈfoʊnzˈhɛd
ˈtʃɑ.pəˈfoʊnzˈhɛd
01

Để chặt đầu ai đó.

To behead someone.

Ví dụ

Did the king chop off one's head as punishment?

Vua có chặt đầu ai làm trừng phạt không?

The queen never chopped off one's head during her reign.

Nữ hoàng không bao giờ chặt đầu ai trong triều đình của mình.

Chopping off one's head was a common form of execution.

Chặt đầu ai là một hình thức hành hình phổ biến.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/chop off one's head/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chop off one's head

Không có idiom phù hợp