Bản dịch của từ Behead trong tiếng Việt

Behead

Verb

Behead (Verb)

bihˈɛd
bɪhˈɛd
01

Chặt đầu (ai đó), đặc biệt là một hình thức xử tử.

Cut off the head of someone especially as a form of execution

Ví dụ

In 1793, King Louis XVI was beheaded during the French Revolution.

Năm 1793, Vua Louis XVI bị chém đầu trong Cách mạng Pháp.

Many people do not support the idea to behead criminals today.

Nhiều người không ủng hộ ý tưởng chém đầu tội phạm ngày nay.

Did they really behead anyone during the medieval times?

Họ có thực sự chém đầu ai trong thời trung cổ không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Behead

Không có idiom phù hợp