Bản dịch của từ Behead trong tiếng Việt
Behead

Behead (Verb)
Chặt đầu (ai đó), đặc biệt là một hình thức xử tử.
Cut off the head of someone especially as a form of execution.
In 1793, King Louis XVI was beheaded during the French Revolution.
Năm 1793, Vua Louis XVI bị chém đầu trong Cách mạng Pháp.
Many people do not support the idea to behead criminals today.
Nhiều người không ủng hộ ý tưởng chém đầu tội phạm ngày nay.
Did they really behead anyone during the medieval times?
Họ có thực sự chém đầu ai trong thời trung cổ không?
Dạng động từ của Behead (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Behead |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Beheaded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Beheaded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Beheads |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Beheading |
Họ từ
Từ "behead" có nghĩa là hành động cắt đầu một người, thường liên quan đến hình phạt tử hình. Trong tiếng Anh, "behead" được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ với ý nghĩa giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể trong phát âm hay hình thức viết. Từ này mang tính chất mạnh mẽ và nghiêm trọng, thường xuất hiện trong các bối cảnh lịch sử, văn học hoặc tôn giáo liên quan đến sự trừng phạt nặng nề.
Từ "behead" có nguồn gốc từ chữ ghép của "be-" và "head" trong tiếng Anh. Tiền tố "be-" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ, mang nghĩa "thực hiện" hay "làm cho". Từ "head" xuất phát từ tiếng Anglo-Saxon "heafod", nghĩa là "đầu". Lịch sử sử dụng từ này gắn liền với các hành động trừng phạt nghiêm khắc trong xã hội cổ, kết nối với nghĩa hiện tại chỉ hành động cắt đứt đầu ai đó, thường trong khung cảnh chiến tranh hoặc công lý.
Từ "behead" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến chủ đề lịch sử, pháp lý hoặc thuật ngữ về tội phạm. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống mô tả hành động nghiêm trọng, như trong các văn bản pháp lý hoặc các tác phẩm văn học thể hiện tính chất kinh khủng của bạo lực lịch sử.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp