Bản dịch của từ Choral trong tiếng Việt

Choral

Adjective

Choral (Adjective)

kˈɔɹl̩
kəɹˈæln
01

Được sáng tác hoặc hát bởi một dàn hợp xướng hoặc dàn đồng ca.

Composed for or sung by a choir or chorus.

Ví dụ

The choral performance at the community center was breathtaking.

Màn trình diễn hợp xướng tại trung tâm cộng đồng rất ấn tượng.

She participated in a choral competition with her school choir.

Cô tham gia một cuộc thi hợp xướng với đội hợp xướng của trường.

The choral music festival featured various choir groups from the region.

Lễ hội âm nhạc hợp xướng có sự tham gia của nhiều nhóm hợp xướng từ khu vực.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Choral

Không có idiom phù hợp