Bản dịch của từ Choral trong tiếng Việt
Choral
Choral (Adjective)
The choral performance at the community center was breathtaking.
Màn trình diễn hợp xướng tại trung tâm cộng đồng rất ấn tượng.
She participated in a choral competition with her school choir.
Cô tham gia một cuộc thi hợp xướng với đội hợp xướng của trường.
The choral music festival featured various choir groups from the region.
Lễ hội âm nhạc hợp xướng có sự tham gia của nhiều nhóm hợp xướng từ khu vực.
Họ từ
Từ "choral" thường được sử dụng để chỉ những hoạt động, tác phẩm hoặc âm nhạc liên quan đến hợp xướng. Trong âm nhạc, "choral" ám chỉ đến các tác phẩm được trình bày bởi nhóm hát và thường bao gồm nhiều giọng khác nhau. Phiên bản British English và American English của từ này có cách viết và phát âm tương tự nhau, tuy nhiên, trong một số trường hợp, "choral" có thể được sử dụng để chỉ các thể loại hợp xướng cụ thể hơn ở từng vùng, như "choral society" tại Anh có thể chỉ một hội nhóm hợp xướng chính thức.
Từ "choral" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "choralis", xuất phát từ từ "chora", có nghĩa là "đoàn hợp xướng". Từ này liên quan đến truyền thống âm nhạc cổ đại, nơi mà các nhóm hát cùng nhau để tạo nên một bản hòa tấu. Sự phát triển của "choral" đã gắn liền với các biểu diễn âm nhạc tôn giáo và thánh ca, dẫn đến ý nghĩa hiện tại chỉ các tác phẩm hoặc hoạt động liên quan đến hát hợp xướng.
Từ "choral" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Reading, với tần suất trung bình. Trong ngữ cảnh âm nhạc, "choral" thường được sử dụng để mô tả các tác phẩm, sự kiện hoặc loại hình biểu diễn liên quan đến hợp xướng. Từ này cũng xuất hiện trong các cuộc thảo luận về văn hóa và giáo dục âm nhạc, thể hiện vai trò quan trọng của hợp xướng trong các hoạt động âm nhạc cộng đồng và giáo dục.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp