Bản dịch của từ Choses transitory trong tiếng Việt

Choses transitory

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Choses transitory (Adjective)

tʃˈoʊzəz tɹˈænzətˌɔɹi
tʃˈoʊzəz tɹˈænzətˌɔɹi
01

Có tính chất tạm thời.

Of temporary nature.

Ví dụ

Many social trends are choses transitory that fade away quickly.

Nhiều xu hướng xã hội là những thứ tạm thời nhanh chóng phai nhạt.

Choses transitory can lead to confusion in long-term planning.

Những thứ tạm thời có thể dẫn đến sự nhầm lẫn trong kế hoạch dài hạn.

Are social movements always choses transitory or can they last?

Các phong trào xã hội có luôn là những thứ tạm thời không hay có thể kéo dài?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/choses transitory/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Choses transitory

Không có idiom phù hợp