Bản dịch của từ Choses transitory trong tiếng Việt
Choses transitory

Choses transitory (Adjective)
Many social trends are choses transitory that fade away quickly.
Nhiều xu hướng xã hội là những thứ tạm thời nhanh chóng phai nhạt.
Choses transitory can lead to confusion in long-term planning.
Những thứ tạm thời có thể dẫn đến sự nhầm lẫn trong kế hoạch dài hạn.
Are social movements always choses transitory or can they last?
Các phong trào xã hội có luôn là những thứ tạm thời không hay có thể kéo dài?
"Choses transitory" là cụm từ tiếng Pháp, được dịch sang tiếng Việt là "đồ vật tạm thời". Trong ngữ cảnh pháp lý, nó chỉ những tài sản hoặc tài liệu không có giá trị lâu dài, thường chỉ được sử dụng trong một khoảng thời gian nhất định. Cụm từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, bởi vì nó chủ yếu xuất hiện trong các tài liệu pháp luật. Sử dụng của nó chủ yếu tập trung vào các khía cạnh pháp lý và tài chính.
Cụm từ "choses transitory" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, trong đó "choses" có nghĩa là "vật" hoặc "sự vật", xuất phát từ tiếng Latinh "cahare", nghĩa là "cất giữ". Từ "transitory" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "transitorius", từ động từ "transire", có nghĩa là "đi qua". Ý nghĩa ban đầu liên quan đến sự tạm thời và thay đổi. Ngày nay, "choses transitory" được sử dụng trong ngữ cảnh triết học và nghệ thuật để chỉ những vật chất hay trạng thái mang tính tạm bợ, phản ánh sự chuyển mình không ngừng của thế giới.
Thuật ngữ "choses transitory" ít xuất hiện trong các thành phần của IELTS, nhưng có thể được vận dụng trong IELTS Writing và Speaking trong các chủ đề liên quan đến triết học, kinh tế và đời sống xã hội, nơi đề cập đến những khái niệm không bền vững hoặc tạm thời. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các văn bản pháp lý và triết học để thảo luận về tính chất của những sự vật, hiện tượng không lâu dài, thể hiện sự biến đổi và tính vô thường trong cuộc sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp