Bản dịch của từ Chromatic color trong tiếng Việt
Chromatic color

Chromatic color (Noun)
Một màu có sắc thái.
A color that has hue.
The artist used various chromatic colors in the painting.
Họa sĩ đã sử dụng nhiều màu sắc có độ tương phản trong bức tranh.
The interior designer selected a vibrant chromatic color scheme.
Nhà thiết kế nội thất đã chọn một bảng màu sắc đầy sức sống.
The fashion show featured models in bold chromatic color outfits.
Buổi trình diễn thời trang có các người mẫu mặc trang phục màu sắc rực rỡ.
Chromatic color (Adjective)
Liên quan đến hoặc đặc trưng bởi một màu sắc.
Relating to or characterized by a chromatic color.
She painted her room in various chromatic colors.
Cô ấy đã sơn phòng của mình bằng nhiều màu sắc sặc sỡ.
The art exhibition featured a display of chromatic color palettes.
Triển lãm nghệ thuật trưng bày bảng màu sắc sặc sỡ.
The interior designer recommended using chromatic color schemes for cohesion.
Nhà thiết kế nội thất khuyến nghị sử dụng hệ màu sắc sặc sỡ để hài hòa.
Màu sắc kỳ diệu (chromatic color) đề cập đến những màu sắc có sắc thái rõ ràng và phong phú, được tạo ra từ ánh sáng và quang phổ màu. Đặc trưng bởi sự hiện diện của màu sắc tinh khiết, như đỏ, xanh lam, vàng, và không bao gồm các màu xám hoặc màu đen nguyên chất. Trong nghệ thuật và thiết kế, màu sắc kỳ diệu thường được sử dụng để thể hiện cảm xúc và truyền tải thông điệp mạnh mẽ.
Từ "chromatic" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "chroma", nghĩa là "màu sắc". Trong tiếng Latin, thuật ngữ này được dùng là "chromaticus", chỉ tính chất hoặc đặc điểm liên quan đến màu sắc. Lịch sử sử dụng từ này liên quan đến lĩnh vực nghệ thuật và khoa học ánh sáng, nơi nó miêu tả sự đa dạng màu sắc. Hiện nay, "chromatic" được sử dụng để mô tả các yếu tố có liên quan đến màu sắc trong các lĩnh vực như nghệ thuật, thiết kế và vật lý.
Từ "chromatic color" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến nghệ thuật, thiết kế và khoa học màu sắc. Trong IELTS, từ này có thể được tìm thấy trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến các chủ đề thẩm mỹ và thị giác, với tần suất thấp hơn trong phần Nói và Viết, nơi khung từ vựng trọng yếu hơn. "Chromatic color" thường được sử dụng để mô tả các màu sắc sắc nét, đa dạng, có thể làm nổi bật và làm phong phú thêm trải nghiệm thị giác trong các tác phẩm nghệ thuật hoặc sản phẩm thiết kế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp