Bản dịch của từ Chromatic color trong tiếng Việt

Chromatic color

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chromatic color (Noun)

kɹoʊmˈætɪk kˈʌləɹ
kɹoʊmˈætɪk kˈʌləɹ
01

Một màu có sắc thái.

A color that has hue.

Ví dụ

The artist used various chromatic colors in the painting.

Họa sĩ đã sử dụng nhiều màu sắc có độ tương phản trong bức tranh.

The interior designer selected a vibrant chromatic color scheme.

Nhà thiết kế nội thất đã chọn một bảng màu sắc đầy sức sống.

The fashion show featured models in bold chromatic color outfits.

Buổi trình diễn thời trang có các người mẫu mặc trang phục màu sắc rực rỡ.

Chromatic color (Adjective)

kɹoʊmˈætɪk kˈʌləɹ
kɹoʊmˈætɪk kˈʌləɹ
01

Liên quan đến hoặc đặc trưng bởi một màu sắc.

Relating to or characterized by a chromatic color.

Ví dụ

She painted her room in various chromatic colors.

Cô ấy đã sơn phòng của mình bằng nhiều màu sắc sặc sỡ.

The art exhibition featured a display of chromatic color palettes.

Triển lãm nghệ thuật trưng bày bảng màu sắc sặc sỡ.

The interior designer recommended using chromatic color schemes for cohesion.

Nhà thiết kế nội thất khuyến nghị sử dụng hệ màu sắc sặc sỡ để hài hòa.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/chromatic color/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chromatic color

Không có idiom phù hợp