Bản dịch của từ Chuffing trong tiếng Việt
Chuffing

Chuffing (Adjective)
That chuffing party was the best I've ever attended, honestly.
Bữa tiệc chuffing đó là bữa tiệc tuyệt nhất tôi từng tham dự.
I didn't expect such a chuffing large crowd at the concert.
Tôi không ngờ có một đám đông chuffing lớn như vậy tại buổi hòa nhạc.
Was that chuffing argument really necessary during the meeting?
Có thật là cuộc tranh cãi chuffing đó cần thiết trong cuộc họp không?
Họ từ
Từ "chuffing" thường được sử dụng trong tiếng Anh như một trạng từ hoặc tính từ, có nghĩa là rất hoặc cực kỳ, thường mang tính chất thô tục hoặc hài hước. Trong tiếng Anh Anh, từ này có thể được sử dụng để nhấn mạnh mức độ của một tình huống hoặc cảm xúc, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, từ này ít phổ biến hơn và có thể không được hiểu rõ. Khi phát âm, "chuffing" có thể nổi bật hơn trong phương ngữ Anh, trong khi ở một số khu vực của Mỹ, nó có thể không được phát âm rõ ràng.
Từ "chuffing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "chuff", mô tả âm thanh phát ra từ phương tiện ô tô, đặc biệt là tàu hỏa. Động từ này có thể được truy nguyên từ yếu tố tiếng Latinh, "cuffare", nghĩa là "đánh" hoặc "vỗ". Trong lịch sử, "chuffing" đã được sử dụng để biểu thị âm thanh ồn ào, và trong ngữ cảnh hiện đại, từ này thường được dùng để chỉ hành động thở hoặc phát ra âm thanh tương tự, thường liên quan đến sự nỗ lực hoặc bực bội.
Từ "chuffing" ít xuất hiện trong các tài liệu chuẩn bị cho kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần nghe, nói, đọc và viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh hàng ngày, "chuffing" thường được sử dụng để miêu tả âm thanh của máy móc hoặc động cơ, hoặc để diễn tả cảm xúc như sự tức giận. Đặc biệt, từ này có thể thấy trong văn phong không chính thức hoặc giao tiếp giữa bạn bè, nhưng ít khi được chấp nhận trong ngữ cảnh học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp