Bản dịch của từ Expletive trong tiếng Việt
Expletive
Expletive (Adjective)
She used an expletive word to express her frustration.
Cô ấy đã sử dụng một từ chửi để bày tỏ sự bực tức của mình.
He avoided using expletive language during the interview.
Anh ấy tránh việc sử dụng ngôn ngữ thô tục trong cuộc phỏng vấn.
Did they include any expletive phrases in their speech?
Họ có bao gồm bất kỳ cụm từ thô tục nào trong bài phát biểu của họ không?
Expletive (Noun)
Avoid using expletives in your IELTS writing to maintain professionalism.
Tránh sử dụng ngôn từ thô trong bài viết IELTS của bạn để duy trì chuyên nghiệp.
She was reprimanded for using expletives during the IELTS speaking test.
Cô ấy bị khiển trách vì sử dụng ngôn từ thô trong bài thi nói IELTS.
Are expletives considered acceptable in IELTS essays or speaking tasks?
Ngôn từ thô có được coi là chấp nhận được trong bài luận hoặc nhiệm vụ nói IELTS không?
Using expletives in public is considered rude.
Sử dụng lời tục tại nơi công cộng được coi là thô lỗ.
She never uses expletives in her IELTS speaking practice.
Cô ấy không bao giờ sử dụng lời tục trong luyện nói IELTS của mình.
Do you think expletives should be avoided in formal writing?
Bạn nghĩ rằng lời tục nên được tránh trong viết chính thức không?
Họ từ
Từ "expletive" trong tiếng Anh được hiểu là từ hoặc cụm từ được sử dụng để thể hiện cảm xúc mạnh mẽ, thường mang tính châm biếm hoặc thô tục. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng tương đối giống nhau, tuy nhiên, "expletive" trong tiếng Anh Mỹ có thể mang ý nghĩa rộng hơn, bao gồm cả những từ không lịch sự khác ngoài thô tục. Trong ngữ pháp, "expletive" cũng chỉ các từ như "there" hoặc "it" được sử dụng để tạo câu mà không thay đổi nghĩa chính của câu.
Từ "expletive" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "expletivus", có nghĩa là "được hoàn thiện" hoặc "được bổ sung". Trong ngữ cảnh ngôn ngữ, expletive thường chỉ những từ hoặc cụm từ không có chức năng ngữ pháp ý nghĩa mà chỉ thêm vào để làm đầy câu. Sự chuyển biến từ nghĩa gốc sang ý nghĩa hiện tại thể hiện sự phát triển trong cách mà ngôn ngữ được sử dụng để nhấn mạnh hoặc diễn đạt cảm xúc.
Từ "expletive" xuất hiện với tần suất thấp trong các bài thi IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, thường khi thảo luận về ngôn ngữ hoặc văn hóa. Trong các tình huống khác, "expletive" thường được sử dụng trong ngữ cảnh phân tích ngôn ngữ, nghiên cứu về ngữ nghĩa hoặc trong văn học để chỉ những từ ngữ dùng để thể hiện cảm xúc mạnh mẽ, thường không có nghĩa cụ thể. Thường thấy trong các cuộc trò chuyện thân mật hoặc tác phẩm nghệ thuật để nhấn mạnh cảm xúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp