Bản dịch của từ Expletive trong tiếng Việt

Expletive

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Expletive (Adjective)

ˈɛksplətɪv
ˈɛksplətɪv
01

(của một từ hoặc cụm từ) dùng để điền vào một câu hoặc một dòng thơ.

Of a word or phrase serving to fill out a sentence or line of verse.

Ví dụ

She used an expletive word to express her frustration.

Cô ấy đã sử dụng một từ chửi để bày tỏ sự bực tức của mình.

He avoided using expletive language during the interview.

Anh ấy tránh việc sử dụng ngôn ngữ thô tục trong cuộc phỏng vấn.

Did they include any expletive phrases in their speech?

Họ có bao gồm bất kỳ cụm từ thô tục nào trong bài phát biểu của họ không?

Expletive (Noun)

ˈɛksplətɪv
ˈɛksplətɪv
01

Từ hoặc cụm từ dùng để điền vào một câu hoặc một dòng thơ mà không làm tăng thêm ý nghĩa.

A word or phrase used to fill out a sentence or a line of verse without adding to the sense.

Ví dụ

Avoid using expletives in your IELTS writing to maintain professionalism.

Tránh sử dụng ngôn từ thô trong bài viết IELTS của bạn để duy trì chuyên nghiệp.

She was reprimanded for using expletives during the IELTS speaking test.

Cô ấy bị khiển trách vì sử dụng ngôn từ thô trong bài thi nói IELTS.

Are expletives considered acceptable in IELTS essays or speaking tasks?

Ngôn từ thô có được coi là chấp nhận được trong bài luận hoặc nhiệm vụ nói IELTS không?

02

Một lời thề hay lời thề.

An oath or swear word.

Ví dụ

Using expletives in public is considered rude.

Sử dụng lời tục tại nơi công cộng được coi là thô lỗ.

She never uses expletives in her IELTS speaking practice.

Cô ấy không bao giờ sử dụng lời tục trong luyện nói IELTS của mình.

Do you think expletives should be avoided in formal writing?

Bạn nghĩ rằng lời tục nên được tránh trong viết chính thức không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Expletive cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Expletive

Không có idiom phù hợp