Bản dịch của từ Expletive trong tiếng Việt

Expletive

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Expletive(Adjective)

ˈɛksplətɪv
ˈɛksplətɪv
01

(của một từ hoặc cụm từ) dùng để điền vào một câu hoặc một dòng thơ.

Of a word or phrase serving to fill out a sentence or line of verse.

Ví dụ

Expletive(Noun)

ˈɛksplətɪv
ˈɛksplətɪv
01

Từ hoặc cụm từ dùng để điền vào một câu hoặc một dòng thơ mà không làm tăng thêm ý nghĩa.

A word or phrase used to fill out a sentence or a line of verse without adding to the sense.

Ví dụ
02

Một lời thề hay lời thề.

An oath or swear word.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ