Bản dịch của từ Churchgoer trong tiếng Việt
Churchgoer

Churchgoer (Noun)
The churchgoer attends Sunday service every week.
Người tham dự nhà thờ tham dự thánh lễ Chúa Nhật hàng tuần.
The churchgoer volunteers for community outreach programs.
Người tham dự nhà thờ tình nguyện cho các chương trình tiếp cận cộng đồng.
The churchgoer donates regularly to support church activities.
Người tham dự nhà thờ đóng góp thường xuyên để hỗ trợ các hoạt động nhà thờ.
Họ từ
"Churchgoer" là danh từ chỉ người thường xuyên tham dự các buổi lễ tại nhà thờ. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh tôn giáo, phản ánh thói quen hoặc cam kết của cá nhân đối với cộng đồng tôn giáo. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ "churchgoer" được viết và phát âm giống nhau, tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau. Ở Anh, thuật ngữ này thường liên quan đến các nghi lễ Công giáo hoặc Anh giáo, trong khi ở Mỹ, nó có thể bao gồm nhiều tôn giáo khác nhau hơn.
Từ "churchgoer" xuất phát từ tiếng Anh, kết hợp giữa "church" (nhà thờ) và hậu tố "-goer" (người đi). Từ "church" có nguồn gốc từ từ tiếng Latin "ecclesia", có nghĩa là "hội thánh", bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "ekklesia", chỉ nhóm người được triệu tập. "Goer" được hình thành từ động từ "go", chỉ hành động di chuyển. Từ này phản ánh hành vi tham gia vào các hoạt động tôn giáo của cá nhân trong cộng đồng tôn giáo, từ đó phát triển để chỉ những người thường xuyên đến nhà thờ.
Từ "churchgoer", nghĩa là người tham dự thánh lễ, thường được sử dụng trong bối cảnh tôn giáo và văn hóa xã hội. Trong bốn thành phần của IELTS, tần suất xuất hiện của từ này có thể không cao, chủ yếu xuất hiện trong các bài viết và nói về các chủ đề liên quan đến tôn giáo hoặc thói quen cộng đồng. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng để mô tả những cá nhân có thói quen tham dự các buổi lễ tôn giáo, đặc biệt trong các nghiên cứu về ảnh hưởng của tôn giáo đến đời sống xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất