Bản dịch của từ Cicatrix trong tiếng Việt
Cicatrix
Noun [U/C]
Cicatrix (Noun)
Ví dụ
The cicatrix on his arm tells a story of survival.
Cicatrix trên cánh tay của anh ấy kể một câu chuyện về sự sống sót.
She does not like to show her cicatrix from the accident.
Cô ấy không thích khoe cicatrix từ vụ tai nạn.
Is the cicatrix from your surgery still visible?
Cicatrix từ ca phẫu thuật của bạn còn rõ ràng không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Cicatrix
Không có idiom phù hợp