Bản dịch của từ Cicatrix trong tiếng Việt
Cicatrix

Cicatrix (Noun)
The cicatrix on his arm tells a story of survival.
Cicatrix trên cánh tay của anh ấy kể một câu chuyện về sự sống sót.
She does not like to show her cicatrix from the accident.
Cô ấy không thích khoe cicatrix từ vụ tai nạn.
Is the cicatrix from your surgery still visible?
Cicatrix từ ca phẫu thuật của bạn còn rõ ràng không?
Họ từ
Cicatrix là một thuật ngữ y học chỉ sẹo hình thành sau khi da hoặc mô bị tổn thương và là quá trình hồi phục tự nhiên của cơ thể. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến và không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ. Cicatrix có thể được phân loại theo độ tuổi, kích thước và vị trí; sẹo có thể gây ra ảnh hưởng đến thẩm mỹ cũng như chức năng, là một chủ đề quan trọng trong nghiên cứu y học và da liễu.
Từ "cicatrix" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "cicatrix", mang nghĩa là "vết sẹo". Chữ này xuất phát từ động từ "caedere", nghĩa là "cắt", ám chỉ việc da bị thương tổn và quá trình lành lại tạo thành vết sẹo. Từ thế kỷ 14, nó đã được sử dụng trong ngữ cảnh y học để chỉ dấu hiệu của quá trình lành vết thương. Ngày nay, "cicatrix" chủ yếu được dùng trong lĩnh vực y học và thẩm mỹ để mô tả vết sẹo và các vấn đề liên quan đến da.
Từ "cicatrix" chỉ vết sẹo hoặc dấu hiệu của sự lành vết thương, có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong Writing và Speaking, khi mà ngữ cảnh chủ yếu là y học hoặc sinh học. Trong Reading và Listening, từ này có thể xuất hiện trong các bài báo nghiên cứu hoặc thảo luận về quá trình hồi phục cơ thể. Trong đời sống hàng ngày, "cicatrix" thường được đề cập trong các cuộc trò chuyện về sức khỏe và thẩm mỹ, đặc biệt khi bàn về các phương pháp chữa trị vết thương.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp