Bản dịch của từ Ciliary trong tiếng Việt
Ciliary
Ciliary (Adjective)
The ciliary movement helps in the cleaning process of the lungs.
Sự di chuyển của lông mày giúp quá trình làm sạch phổi.
The ciliary function is crucial for the sensory perception of touch.
Chức năng lông mày quan trọng cho việc cảm nhận xúc giác.
Ciliary disorders can affect one's visual acuity and overall health.
Các rối loạn về lông mày có thể ảnh hưởng đến thị lực và sức khỏe tổng thể.
Liên quan đến lông mi hoặc mí mắt.
Relating to the eyelashes or eyelids.
Her ciliary muscles help her blink frequently during social interactions.
Các cơ cận giác của cô giúp cô chớp mắt thường xuyên trong giao tiếp xã hội.
Long ciliary hairs on his eyelids protect his eyes during social events.
Những sợi tóc cận dài trên mí mắt của anh ta bảo vệ mắt của anh ta trong các sự kiện xã hội.
The ciliary glands produce oils to keep the eyelashes healthy in social settings.
Các tuyến cận tạo ra dầu để giữ mi mắt khỏe mạnh trong môi trường xã hội.
Họ từ
Từ "ciliary" (tiếng Việt: "ciliary") liên quan đến các cấu trúc hoặc chức năng của lông ở tế bào, đặc biệt trong hệ thống sinh học của cơ thể. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học và y học để chỉ các bộ phận như cơ ciliary, chịu trách nhiệm điều chỉnh hình dạng của thủy tinh thể trong mắt. Từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa và cách sử dụng; tuy nhiên, ngữ điệu và cách phát âm có thể có chút khác biệt nhỏ.
Từ "ciliary" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "ciliarius", mang nghĩa là "thuộc về lông mi". "Ciliarius" lại xuất phát từ "cilium", có nghĩa là "lông mi" hoặc "tơ". Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để mô tả các cấu trúc có hình dạng giống như lông mi, đặc biệt trong sinh học, nơi nó liên quan đến các tế bào hoặc cơ quan có chức năng chuyển động. Hiện tại, "ciliary" thường được áp dụng trong các lĩnh vực như sinh học và y học để chỉ các cấu trúc hay hoạt động liên quan đến lông mi hoặc vi lông.
Từ "ciliary" chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh y học và sinh học, đặc biệt là trong các tài liệu liên quan đến cấu trúc mắt và các động vật đa bào. Trong bài thi IELTS, từ này có thể xuất hiện trong các phần nghe và đọc, thường liên quan đến chủ đề sinh lý học hoặc giải phẫu học. Ngoài ra, "ciliary" cũng có thể được sử dụng trong các bài thuyết trình về sinh thái, đồng thời là một thuật ngữ kỹ thuật trong nghiên cứu về vi sinh vật. Tuy nhiên, tần suất sử dụng từ này trong IELTS có thể được coi là hạn chế so với các từ vựng phổ biến hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp