Bản dịch của từ Circularized trong tiếng Việt

Circularized

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Circularized (Verb)

sɝˈkjəlɚˌaɪzd
sɝˈkjəlɚˌaɪzd
01

Phân từ hiện tại của tuần hoàn hóa.

Present participle of circularize.

Ví dụ

The community circularized the invitation for the annual charity event.

Cộng đồng đã phát tán lời mời cho sự kiện từ thiện hàng năm.

They did not circularize the news about the protest effectively.

Họ đã không phát tán tin tức về cuộc biểu tình một cách hiệu quả.

Did the organization circularize the details of the social program?

Tổ chức đã phát tán chi tiết về chương trình xã hội chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/circularized/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a special cake that you received: Bài mẫu kèm từ vựng
[...] My boyfriend explained that he failed in moulding the standard shape, so the cake did not look appetizing [...]Trích: Describe a special cake that you received: Bài mẫu kèm từ vựng

Idiom with Circularized

Không có idiom phù hợp