Bản dịch của từ Circularized trong tiếng Việt
Circularized

Circularized (Verb)
Phân từ hiện tại của tuần hoàn hóa.
Present participle of circularize.
The community circularized the invitation for the annual charity event.
Cộng đồng đã phát tán lời mời cho sự kiện từ thiện hàng năm.
They did not circularize the news about the protest effectively.
Họ đã không phát tán tin tức về cuộc biểu tình một cách hiệu quả.
Did the organization circularize the details of the social program?
Tổ chức đã phát tán chi tiết về chương trình xã hội chưa?
Họ từ
Từ "circularized" có nguồn gốc từ động từ "circularize", có nghĩa là phân phát thông tin hoặc tài liệu một cách rộng rãi, thường để thông báo hoặc tuyên bố một điều gì đó. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng tương tự, mặc dù "circular" có thể được sử dụng phổ biến hơn trong văn cảnh thương mại ở Anh. "Circularized" thường được dùng trong các lĩnh vực như quản lý doanh nghiệp, truyền thông và giáo dục, thể hiện sự quan trọng của việc truyền đạt thông tin đến đông đảo người nhận.
Từ "circularized" bắt nguồn từ động từ латин "circularis", có nghĩa là "hình tròn" hoặc "thuộc về hình tròn". Từ này được hình thành từ gốc "circus", mang ý nghĩa là "vòng tròn". Lịch sử sử dụng thuật ngữ này liên quan đến việc truyền tải thông tin theo một hình thức tuần hoàn hoặc qua lại. Hiện tại, "circularized" thường chỉ việc phân phối thông tin đến một nhóm người hoặc trong một hệ thống một cách có tổ chức và đồng bộ, thể hiện sự lan tỏa thông tin theo cách mạng lưới.
Từ "circularized" xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu liên quan đến các tình huống chuyên ngành như quản lý thông tin hoặc truyền thông trong doanh nghiệp. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các báo cáo nội bộ, thông cáo báo chí hoặc tài liệu hướng dẫn, để chỉ hành động phát tán thông tin một cách rộng rãi đến các cá nhân hoặc tổ chức có liên quan.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
