Bản dịch của từ Circumaural trong tiếng Việt
Circumaural

Circumaural (Adjective)
Bao quanh loa tai hoặc tai ngoài, như trong tai nghe vòng tai.
Surrounding the pinnae or external ears as in circumaural headphones.
Circumaural headphones provide excellent sound isolation during IELTS speaking practice.
Tai nghe circumaural cung cấp cách ly âm thanh tốt trong lúc luyện nói IELTS.
Using circumaural headphones can enhance focus while writing IELTS essays.
Sử dụng tai nghe circumaural có thể tăng cường sự tập trung khi viết bài IELTS.
Are circumaural headphones recommended for IELTS candidates during the speaking test?
Tai nghe circumaural có được khuyến nghị cho thí sinh IELTS trong lúc thi nói không?
Từ "circumaural" là một tính từ trong tiếng Anh, mô tả điều gì đó bao quanh tai. Thường được sử dụng trong lĩnh vực âm thanh, từ này chỉ về các thiết bị tai nghe bao trọn vùng tai nhằm tạo ra trải nghiệm âm thanh tối ưu và cách ly âm thanh từ môi trường bên ngoài. Trong cả British English và American English, "circumaural" được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay ý nghĩa.
Từ "circumaural" xuất phát từ tiếng Latinh, trong đó "circum" có nghĩa là "vòng quanh" và "auris" có nghĩa là "tai". Từ này được sử dụng trong ngữ cảnh y học và âm nhạc để chỉ các thiết bị hoặc phương pháp bao quanh tai, nhằm cải thiện trải nghiệm âm thanh hoặc điều trị các vấn đề liên quan đến thính giác. Sự phát triển của thuật ngữ này phản ánh một xu hướng gia tăng trong việc nghiên cứu và phát triển công nghệ âm thanh có tính chất bao trùm.
Từ "circumaural" thường ít gặp trong các thành phần của IELTS, như Listening, Reading, Writing và Speaking, do nó là một thuật ngữ chuyên ngành dùng để chỉ thiết bị tai nghe bao quanh và ôm lấy tai. Trong ngữ cảnh công nghệ âm thanh, từ này thường xuất hiện khi thảo luận về chất lượng âm thanh và thiết kế tai nghe. Ngoài ra, trong y học, từ này có thể được sử dụng để mô tả các phương pháp kiểm tra thính giác.