Bản dịch của từ Circumaural trong tiếng Việt

Circumaural

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Circumaural (Adjective)

sɝˈkəmɹˌum
sɝˈkəmɹˌum
01

Bao quanh loa tai hoặc tai ngoài, như trong tai nghe vòng tai.

Surrounding the pinnae or external ears as in circumaural headphones.

Ví dụ

Circumaural headphones provide excellent sound isolation during IELTS speaking practice.

Tai nghe circumaural cung cấp cách ly âm thanh tốt trong lúc luyện nói IELTS.

Using circumaural headphones can enhance focus while writing IELTS essays.

Sử dụng tai nghe circumaural có thể tăng cường sự tập trung khi viết bài IELTS.

Are circumaural headphones recommended for IELTS candidates during the speaking test?

Tai nghe circumaural có được khuyến nghị cho thí sinh IELTS trong lúc thi nói không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/circumaural/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Circumaural

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.