Bản dịch của từ Circumcising trong tiếng Việt
Circumcising

Circumcising (Verb)
Many cultures practice circumcising boys at a young age.
Nhiều nền văn hóa thực hiện cắt bao quy đầu cho trẻ trai từ nhỏ.
Not all families believe in circumcising their sons.
Không phải tất cả các gia đình đều tin vào việc cắt bao quy đầu cho con trai.
Is circumcising common in your community?
Việc cắt bao quy đầu có phổ biến trong cộng đồng của bạn không?
Dạng động từ của Circumcising (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Circumcise |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Circumcised |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Circumcised |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Circumcises |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Circumcising |
Họ từ
"Circumcising" là động từ chỉ hành động cắt bỏ da quy đầu của dương vật, thường được thực hiện vì lý do tôn giáo, văn hóa hoặc y tế. Trong tiếng Anh, "circumcising" sử dụng ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết hay ý nghĩa. Tuy nhiên, ở một số vùng, cách phát âm có thể khác nhau, nhưng nhìn chung, thuật ngữ này giữ nguyên ngữ nghĩa và áp dụng trong cả hai bối cảnh văn hóa.
Từ "circumcising" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "circumcidere", trong đó "circum-" có nghĩa là "xung quanh" và "caedere" có nghĩa là "cắt". Thuật ngữ này đã được sử dụng từ thế kỷ 14 để chỉ hành động cắt bỏ phần da bao quanh dương vật, thường trong các nghi lễ tôn giáo hoặc văn hóa. Ngày nay, "circumcising" không chỉ đơn thuần mô tả hành động này mà còn liên quan đến các khía cạnh y học và xã hội, phản ánh sự giao thoa giữa truyền thống và hiện đại.
Từ "circumcising" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của bài thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh y tế hoặc văn hóa, đặc biệt liên quan đến các phong tục tôn giáo hoặc vấn đề sức khỏe. Trong khi đó, phần Nói và Viết có thể nhấn mạnh quan điểm cá nhân về phong tục này. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong các bài báo khoa học, tài liệu sức khỏe và thảo luận nghiên cứu liên quan đến sự tác động đối với sức khỏe và tâm lý cá nhân.