Bản dịch của từ Circumcising trong tiếng Việt

Circumcising

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Circumcising (Verb)

sɝˈkəmsˌaɪzɨŋ
sɝˈkəmsˌaɪzɨŋ
01

Để loại bỏ bao quy đầu từ nam giới.

To remove the foreskin from a male.

Ví dụ

Many cultures practice circumcising boys at a young age.

Nhiều nền văn hóa thực hiện cắt bao quy đầu cho trẻ trai từ nhỏ.

Not all families believe in circumcising their sons.

Không phải tất cả các gia đình đều tin vào việc cắt bao quy đầu cho con trai.

Is circumcising common in your community?

Việc cắt bao quy đầu có phổ biến trong cộng đồng của bạn không?

Dạng động từ của Circumcising (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Circumcise

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Circumcised

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Circumcised

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Circumcises

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Circumcising

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/circumcising/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Circumcising

Không có idiom phù hợp