Bản dịch của từ Circumstantiated trong tiếng Việt
Circumstantiated

Circumstantiated (Verb)
Được hỗ trợ bởi bằng chứng gián tiếp.
Supported by circumstantial evidence.
The theory was circumstantiated by multiple surveys from 2022.
Lý thuyết được hỗ trợ bởi nhiều khảo sát từ năm 2022.
The claim was not circumstantiated with any solid proof.
Lời tuyên bố không được hỗ trợ bằng bất kỳ bằng chứng nào.
Can you show how your argument is circumstantiated?
Bạn có thể chỉ ra cách lập luận của bạn được hỗ trợ không?
Họ từ
Từ "circumstantiated" có nghĩa là được làm rõ hoặc xác định thông tin liên quan đến một hoàn cảnh cụ thể. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc học thuật để chỉ việc cung cấp bằng chứng hoặc chi tiết hỗ trợ cho một tuyên bố. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong cách sử dụng từ này, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút. Trong văn viết, từ này vẫn giữ nguyên hình thức và nghĩa.
Từ "circumstantiated" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ động từ "circumstantiare", có nghĩa là "bao quanh" hoặc "đặt xung quanh". Trong ngữ cảnh lịch sử, từ này được sử dụng trong các nhà triết học để mô tả trạng thái của một điều gì đó bị ảnh hưởng bởi các yếu tố bên ngoài. Hiện nay, "circumstantiated" được dùng để chỉ việc cung cấp bối cảnh hoặc bằng chứng cụ thể cho một luận điểm, nhấn mạnh mối liên hệ giữa các hoàn cảnh và nội dung chính được trình bày.
Từ "circumstantiated" có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng khi bàn luận về việc làm rõ hoặc xác thực thông tin trong nghiên cứu hoặc lập luận. Ngoài ra, "circumstantiated" còn gặp trong các tài liệu pháp lý hoặc chính trị để thể hiện sự chi tiết hóa về điều kiện hoặc hoàn cảnh cụ thể của một sự việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp