Bản dịch của từ Circumstantial trong tiếng Việt

Circumstantial

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Circumstantial(Adjective)

sˌɝkəmstˈænʃl̩
sˌɝkəmstˈæntʃl̩
01

Chỉ gián tiếp vào tội lỗi của ai đó nhưng không chứng minh được điều đó một cách thuyết phục.

Pointing indirectly towards someones guilt but not conclusively proving it.

Ví dụ
02

(của một mô tả) chứa đầy đủ chi tiết.

Of a description containing full details.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ