Bản dịch của từ Circumstantial trong tiếng Việt
Circumstantial

Circumstantial (Adjective)
Chỉ gián tiếp vào tội lỗi của ai đó nhưng không chứng minh được điều đó một cách thuyết phục.
Pointing indirectly towards someones guilt but not conclusively proving it.
The circumstantial evidence suggested his involvement in the crime.
Bằng chứng gián tiếp cho thấy sự liên quan của anh ta đến tội phạm.
Her circumstantial alibi was not strong enough to clear her name.
Lời biện hộ gián tiếp của cô ấy không đủ mạnh để làm sạch danh tiếng của mình.
The police relied on circumstantial clues to solve the mysterious case.
Cảnh sát phụ thuộc vào dấu vết gián tiếp để giải quyết vụ án bí ẩn.
(của một mô tả) chứa đầy đủ chi tiết.
Of a description containing full details.
She provided a circumstantial account of the party.
Cô ấy cung cấp một bản kể chi tiết về buổi tiệc.
The circumstantial evidence pointed to the suspect's guilt.
Bằng chứng chi tiết chỉ ra sự lỗi lầm của nghi phạm.
His circumstantial knowledge of the event surprised everyone.
Kiến thức chi tiết về sự kiện của anh ấy làm ngạc nhiên mọi người.
Họ từ
Từ "circumstantial" mang nghĩa là liên quan đến hoặc dựa trên hoàn cảnh, tình huống cụ thể. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để chỉ các yếu tố hoặc thông tin không cần thiết nhưng có thể ảnh hưởng đến sự hiểu biết về một vấn đề. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), cách phát âm không có sự khác biệt lớn, nhưng trong một số ngữ cảnh xã hội, “circumstantial” có thể mang thêm sắc thái khác nhau về mức độ nghiêm trọng hay hợp lý dựa trên hoàn cảnh.
Từ "circumstantial" xuất phát từ tiếng Latinh "circumstantialis", được hình thành từ "circum-" nghĩa là "xung quanh" và "stare" có nghĩa là "đứng". Từ này đã được sử dụng từ thế kỷ 14 trong tiếng Anh để chỉ những điều kiện hoặc hoàn cảnh xung quanh một sự kiện. Ngày nay, "circumstantial" thường được dùng để mô tả thông tin hoặc chứng cứ không phải là quyết định, mà chỉ có giá trị trong bối cảnh cụ thể, phản ánh mối liên hệ giữa ngữ cảnh và nội dung.
Từ "circumstantial" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking khi thí sinh mô tả những tình huống hoặc điều kiện liên quan đến một sự kiện cụ thể. Trong phần Reading, nó có thể được tìm thấy trong các văn bản pháp lý hoặc nghiên cứu xã hội, liên quan đến các yếu tố ảnh hưởng đến một vấn đề. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như điều tra, phân tích tình huống, hoặc trong các bài luận về nguyên nhân và hệ quả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp