Bản dịch của từ Circumstantial trong tiếng Việt

Circumstantial

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Circumstantial (Adjective)

sˌɝkəmstˈænʃl̩
sˌɝkəmstˈæntʃl̩
01

Chỉ gián tiếp vào tội lỗi của ai đó nhưng không chứng minh được điều đó một cách thuyết phục.

Pointing indirectly towards someones guilt but not conclusively proving it.

Ví dụ

The circumstantial evidence suggested his involvement in the crime.

Bằng chứng gián tiếp cho thấy sự liên quan của anh ta đến tội phạm.

Her circumstantial alibi was not strong enough to clear her name.

Lời biện hộ gián tiếp của cô ấy không đủ mạnh để làm sạch danh tiếng của mình.

The police relied on circumstantial clues to solve the mysterious case.

Cảnh sát phụ thuộc vào dấu vết gián tiếp để giải quyết vụ án bí ẩn.

02

(của một mô tả) chứa đầy đủ chi tiết.

Of a description containing full details.

Ví dụ

She provided a circumstantial account of the party.

Cô ấy cung cấp một bản kể chi tiết về buổi tiệc.

The circumstantial evidence pointed to the suspect's guilt.

Bằng chứng chi tiết chỉ ra sự lỗi lầm của nghi phạm.

His circumstantial knowledge of the event surprised everyone.

Kiến thức chi tiết về sự kiện của anh ấy làm ngạc nhiên mọi người.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Circumstantial cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Circumstantial

Không có idiom phù hợp