Bản dịch của từ Cirrhotic trong tiếng Việt

Cirrhotic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cirrhotic (Adjective)

01

Của, liên quan đến, hoặc bị xơ gan.

Of pertaining to or suffering from cirrhosis.

Ví dụ

Many cirrhotic patients struggle to find social support in their communities.

Nhiều bệnh nhân xơ gan gặp khó khăn trong việc tìm kiếm hỗ trợ xã hội.

Cirrhotic individuals do not receive enough attention from social services.

Những người xơ gan không nhận được đủ sự chú ý từ dịch vụ xã hội.

Are cirrhotic patients included in social health programs like Medicare?

Có phải những bệnh nhân xơ gan được bao gồm trong các chương trình y tế xã hội như Medicare không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cirrhotic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cirrhotic

Không có idiom phù hợp