Bản dịch của từ Citizenry trong tiếng Việt
Citizenry

Citizenry (Noun)
Các công dân của một nơi được coi là tập thể.
The citizens of a place regarded collectively.
The citizenry participated in the local charity event.
Cư dân tham gia sự kiện từ thiện địa phương.
The citizenry expressed their concerns about community safety measures.
Cư dân bày tỏ lo ngại về biện pháp an toàn cộng đồng.
The citizenry elected a new mayor to lead the town.
Cư dân bầu một thị trưởng mới để dẫn dắt thị trấn.
Họ từ
Từ "citizenry" ám chỉ tập hợp những công dân trong một quốc gia hoặc cộng đồng, thường có trách nhiệm và quyền lợi trong việc tham gia vào các hoạt động chính trị và xã hội. Trong tiếng Anh, từ này không phân biệt giữa Anh-Mỹ và được sử dụng trong cả hai dạng với nghĩa tương tự. Tuy nhiên, có sự khác biệt trong cách sử dụng; tại Anh, "citizenry" có thể nhấn mạnh hơn vai trò xã hội của công dân, trong khi ở Mỹ, từ này thường nhấn mạnh quyền và trách nhiệm chính trị.
Từ "citizenry" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "civitas", có nghĩa là "thành phố" hoặc "quốc gia", liên quan đến quyền và nghĩa vụ của công dân trong một cộng đồng. Từ này xuất hiện vào thế kỷ 14 trong tiếng Anh, dùng để chỉ tập hợp những cá nhân được công nhận là công dân trong một quốc gia hoặc khu vực nhất định. Nghĩa hiện tại của nó nhấn mạnh vai trò và trách nhiệm của công dân trong xã hội, phản ánh nguyên tắc về sự tham gia và quyền lợi tập thể trong nền văn minh.
Từ "citizenry" áp dụng khá ít trong bốn thành phần của IELTS, nhưng nó thường xuyên xuất hiện trong bối cảnh nói về quyền và nghĩa vụ công dân, quản lý chính phủ hoặc các vấn đề xã hội. Trong các bài luận và phần Nói, nó có thể được liên kết với các chủ đề như sự tham gia của người dân, sự trách nhiệm và ý thức cộng đồng. Trong ngữ cảnh rộng lớn hơn, "citizenry" thường được đề cập khi thảo luận về quyền và lợi ích của các cá nhân trong xã hội dân chủ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
