Bản dịch của từ Citreous trong tiếng Việt

Citreous

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Citreous (Adjective)

sˈɪtɹiəs
sˈɪtɹiəs
01

Màu chanh hoặc chanh; (lỏng lẻo hơn) màu vàng hoặc hơi vàng.

Citron or lemoncoloured more loosely yellow or yellowish.

Ví dụ

The citreous walls of the café brightened the social atmosphere significantly.

Những bức tường màu vàng chanh của quán cà phê làm sáng bầu không khí xã hội.

The citreous decorations did not appeal to many visitors at the event.

Những trang trí màu vàng chanh không thu hút nhiều du khách tại sự kiện.

Are the citreous banners effective in attracting young people to social events?

Những băng rôn màu vàng chanh có hiệu quả trong việc thu hút giới trẻ đến sự kiện xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/citreous/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Citreous

Không có idiom phù hợp