Bản dịch của từ Citreous trong tiếng Việt
Citreous

Citreous (Adjective)
The citreous walls of the café brightened the social atmosphere significantly.
Những bức tường màu vàng chanh của quán cà phê làm sáng bầu không khí xã hội.
The citreous decorations did not appeal to many visitors at the event.
Những trang trí màu vàng chanh không thu hút nhiều du khách tại sự kiện.
Are the citreous banners effective in attracting young people to social events?
Những băng rôn màu vàng chanh có hiệu quả trong việc thu hút giới trẻ đến sự kiện xã hội không?
Citreous (hay citreous) là một tính từ chỉ đặc tính màu vàng chanh hoặc có liên quan đến màu sắc của chanh. Từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực hóa học, sinh học và mỹ thuật để mô tả các chất hoặc vật thể có màu sắc tương tự. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến hơn trong các ngữ cảnh kỹ thuật, trong khi tiếng Anh Anh ít phổ biến hơn và thường được thay thế bằng các từ mô tả khác như "yellowish".
Từ "citreous" có nguồn gốc từ tiếng Latin "citrinus", có nghĩa là "màu chanh". Cách sử dụng ban đầu của từ này liên quan đến màu sắc và độ sáng của chanh, sau đó được mở rộng để mô tả bề mặt có độ bóng hoặc trong suốt, giống như ánh sáng phản chiếu từ vỏ chanh. Trong nghiên cứu khoa học và lĩnh vực vật liệu, "citreous" hiện nay thường được sử dụng để chỉ các chất liệu thủy tinh hoặc chất lỏng trong suốt và sáng bóng.
Từ "citreous" là một thuật ngữ ít phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe, Đọc, Nói và Viết, từ này chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh khoa học hoặc mô tả phẩm chất của vật liệu, chẳng hạn như thủy tinh hoặc sự phản chiếu ánh sáng. Ngoài ra, từ "citreous" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như hình ảnh học và vật liệu học để chỉ tính chất trong suốt và sáng bóng.