Bản dịch của từ Civic trong tiếng Việt

Civic

Adjective

Civic (Adjective)

sˈɪvɪk
sˈɪvɪk
01

Liên quan đến một thành phố hoặc thị trấn, đặc biệt là chính quyền của nó; đô thị.

Relating to a city or town, especially its administration; municipal.

Ví dụ

Citizens participate in civic activities to improve their community.

Công dân tham gia vào các hoạt động dân sự để cải thiện cộng đồng của họ.

Local government officials focus on civic issues like public safety.

Các quan chức chính quyền địa phương tập trung vào các vấn đề dân sự như an toàn công cộng.

Civic responsibility involves contributing positively to society.

Trách nhiệm công dân liên quan đến việc đóng góp tích cực cho xã hội.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Civic

Không có idiom phù hợp