Bản dịch của từ Classified information trong tiếng Việt
Classified information

Classified information (Noun)
The government keeps classified information secret from the general public.
Chính phủ giữ thông tin nhạy cảm bí mật với công chúng.
Many people do not understand classified information's importance in national security.
Nhiều người không hiểu tầm quan trọng của thông tin nhạy cảm trong an ninh quốc gia.
Is classified information ever shared with journalists or researchers?
Thông tin nhạy cảm có bao giờ được chia sẻ với nhà báo hoặc nhà nghiên cứu không?
Thông tin được phân loại, hay còn gọi là "classified information" trong tiếng Anh, đề cập đến dữ liệu hoặc tài liệu nhạy cảm, chỉ được phép truy cập bởi những cá nhân có quyền hạn cụ thể, nhằm bảo vệ an ninh quốc gia hoặc an toàn cá nhân. Tại Mỹ, phân loại thông tin thường theo các mức độ như "Confidential", "Secret", và "Top Secret". Trong khi đó, tại Anh, thuật ngữ "official sensitive" có thể được sử dụng để chỉ thông tin không đạt mức độ phân loại cao nhưng vẫn cần sự bảo vệ.
Thuật ngữ "classified" xuất phát từ động từ tiếng Latinh "classificare", kết hợp giữa tiền tố "classis" (hạng, loại) và động từ "facere" (làm). Nguồn gốc này chỉ việc phân loại thông tin vào các nhóm khác nhau dựa trên tính nhạy cảm và mức độ bảo mật. Trong lịch sử, việc phân loại thông tin bắt đầu từ các tài liệu quân sự, dần dần mở rộng sang các lĩnh vực khác, để bảo vệ thông tin không bị truy cập trái phép. Điều này giải thích cho ý nghĩa hiện tại liên quan đến việc bảo vệ thông tin nhạy cảm.
Thuật ngữ "classified information" được sử dụng thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần Listening và Reading, nơi có thể đề cập đến các chủ đề liên quan đến an ninh quốc gia và bảo mật thông tin. Trong bối cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như chính trị, quân sự và công nghệ thông tin để chỉ những thông tin được bảo vệ nghiêm ngặt để ngăn chặn việc tiết lộ cho công chúng và đối thủ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp