Bản dịch của từ Classified information trong tiếng Việt

Classified information

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Classified information (Noun)

klˌæsəfəmˈɔʃənˌɛn
klˌæsəfəmˈɔʃənˌɛn
01

Thông tin được coi là rất nhạy cảm và không được chia sẻ với những cá nhân không được phép.

Information that is considered to be highly sensitive and not to be shared with unauthorized individuals.

Ví dụ

The government keeps classified information secret from the general public.

Chính phủ giữ thông tin nhạy cảm bí mật với công chúng.

Many people do not understand classified information's importance in national security.

Nhiều người không hiểu tầm quan trọng của thông tin nhạy cảm trong an ninh quốc gia.

Is classified information ever shared with journalists or researchers?

Thông tin nhạy cảm có bao giờ được chia sẻ với nhà báo hoặc nhà nghiên cứu không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/classified information/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Classified information

Không có idiom phù hợp