Bản dịch của từ Classing trong tiếng Việt
Classing

Classing (Verb)
Society is classing individuals based on their income levels today.
Xã hội đang phân loại cá nhân dựa trên mức thu nhập hiện nay.
They are not classing all workers equally in this survey.
Họ không phân loại tất cả công nhân một cách công bằng trong khảo sát này.
Are we classing students by their academic performance in schools?
Chúng ta có phân loại học sinh theo thành tích học tập trong trường không?
Dạng động từ của Classing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Class |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Classed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Classed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Classes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Classing |
Họ từ
Từ "classing" là một động từ trong tiếng Anh, được sử dụng chủ yếu để chỉ hành động phân loại hoặc phân nhóm các đối tượng dựa trên các tiêu chí nhất định. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường không được sử dụng phổ biến và có thể thay thế bằng "classifying". Trong khi đó, tiếng Anh Anh có thể sử dụng "classing" trong ngữ cảnh học thuật hoặc khoa học. Về mặt âm vị, "classing" được phát âm tương tự trong cả hai biến thể ngôn ngữ, nhưng sự sử dụng và tần suất có thể khác nhau đáng kể.
Từ "classing" có nguồn gốc từ từ Latinh "classis", có nghĩa là "hạng" hoặc "chủng loại". Trong tiếng Anh thế kỷ 14, từ này được sử dụng để chỉ việc phân loại hoặc tổ chức các đối tượng thành các nhóm khác nhau. Qua thời gian, "class" đã mở rộng ý nghĩa để biểu thị các thiết chế xã hội và giáo dục. "Classing" hiện nay thường dùng để diễn tả sự phân chia hoặc xếp hạng trong các ngữ cảnh khác nhau, từ khoa học đến xã hội.
Từ "classing" xuất hiện khá hiếm trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc khi nhắc đến phân loại hoặc nhóm các đối tượng trong nghiên cứu. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong giáo dục và tổ chức, liên quan đến việc phân loại học sinh hoặc hàng hóa theo tiêu chí nhất định. Sự hiếm gặp của từ này có thể do tính chất chuyên môn của nó và phạm vi sử dụng hạn chế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



