Bản dịch của từ Classing trong tiếng Việt

Classing

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Classing (Verb)

klˈæsɪŋ
klˈæsɪŋ
01

Để chỉ định một lớp hoặc danh mục cho.

To assign a class or category to.

Ví dụ

Society is classing individuals based on their income levels today.

Xã hội đang phân loại cá nhân dựa trên mức thu nhập hiện nay.

They are not classing all workers equally in this survey.

Họ không phân loại tất cả công nhân một cách công bằng trong khảo sát này.

Are we classing students by their academic performance in schools?

Chúng ta có phân loại học sinh theo thành tích học tập trong trường không?

Dạng động từ của Classing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Class

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Classed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Classed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Classes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Classing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/classing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 14/09/2023
[...] Turning to Australia Capital Territory, consisting of 21-25 students constituted the majority, at just over half of all sizes listed, compared to 38% of having no more than 20 students [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 14/09/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 14/09/2023
[...] This was in stark contrast to with 26-30 students, making up one-tenth of the total, ten times higher than the smallest size [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 14/09/2023
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 11/12/2021
[...] These days, many students do not need to leave home in order to attend as many and courses are now offered online [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 11/12/2021
Describe an English lesson you had and enjoyed | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] I have been in with very engaging teachers, as well as in with quite dull teachers [...]Trích: Describe an English lesson you had and enjoyed | Bài mẫu kèm từ vựng

Idiom with Classing

Không có idiom phù hợp