Bản dịch của từ Classless trong tiếng Việt

Classless

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Classless (Adjective)

klˈæslɪs
klˈæsləs
01

(của một xã hội) không phân chia thành các tầng lớp xã hội.

Of a society not divided into social classes.

Ví dụ

Classless societies promote equality among all members.

Các xã hội không phân lớp khuyến khích sự bình đẳng giữa tất cả các thành viên.

Social classes create division, unlike classless communities.

Các tầng lớp xã hội tạo ra sự chia rẽ, không giống như cộng đồng không phân lớp.

Is a classless society achievable in today's modern world?

Một xã hội không phân lớp có thể đạt được trong thế giới hiện đại ngày nay không?

Dạng tính từ của Classless (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Classless

Không hạng

-

-

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Classless cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Classless

Không có idiom phù hợp