Bản dịch của từ Clastic rocks trong tiếng Việt

Clastic rocks

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Clastic rocks (Noun)

klˈæstɨk ɹˈɑks
klˈæstɨk ɹˈɑks
01

Đá trầm tích bao gồm các mảnh đá có sẵn.

Sedimentary rocks composed of fragments of preexisting rocks.

Ví dụ

Clastic rocks are often formed from ancient riverbeds and beaches.

Đá mảnh thường được hình thành từ lòng sông và bãi biển cổ xưa.

Clastic rocks do not usually form in deep ocean environments.

Đá mảnh thường không hình thành trong môi trường đại dương sâu.

Are clastic rocks important for understanding social history?

Đá mảnh có quan trọng trong việc hiểu lịch sử xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/clastic rocks/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Clastic rocks

Không có idiom phù hợp