Bản dịch của từ Clastic rocks trong tiếng Việt
Clastic rocks

Clastic rocks (Noun)
Đá trầm tích bao gồm các mảnh đá có sẵn.
Sedimentary rocks composed of fragments of preexisting rocks.
Clastic rocks are often formed from ancient riverbeds and beaches.
Đá mảnh thường được hình thành từ lòng sông và bãi biển cổ xưa.
Clastic rocks do not usually form in deep ocean environments.
Đá mảnh thường không hình thành trong môi trường đại dương sâu.
Are clastic rocks important for understanding social history?
Đá mảnh có quan trọng trong việc hiểu lịch sử xã hội không?
Đá mảnh (clastic rocks) là loại đá trầm tích được hình thành từ sự tích tụ và kết dính của các mảnh vụn đá, khoáng chất và mảnh hữu cơ. Chúng thường được phân loại theo kích thước của hạt, bao gồm đá sỏi, đá cát và đá siltstone. Trong ngữ cảnh tiếng Anh, từ "clastic" duy trì ý nghĩa tương tự cả trong tiếng Anh Mỹ và Anh, tuy nhiên có thể có sự khác biệt về sự xuất hiện của từ trong các tài liệu địa chất.
Từ "clastic" xuất phát từ từ gốc Latin "clasticus", có nghĩa là "đập vỡ" hoặc "phân mảnh". Trong ngữ cảnh địa chất, "clastic rocks" ám chỉ các loại đá được hình thành từ sự kết hợp của các mảnh vụn, hoặc các hạt đã bị phá vỡ từ những loại đá khác. Sự hình thành của chúng phản ánh quá trình lũ lụt, xói mòn và trầm tích. Ý nghĩa hiện tại của từ liên kết chặt chẽ với cấu trúc và nguồn gốc tạo ra các loại đá này.
Thuật ngữ "clastic rocks" thường không xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của bài thi IELTS, với tần suất thấp trong các phần Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó có thể được tìm thấy trong các ngữ cảnh liên quan đến địa chất học và môi trường tự nhiên, thường đề cập đến các loại đá hình thành từ sự tích tụ của các mảnh vụn hoặc vật liệu đa dạng. Từ này thường xuất hiện trong các tài liệu khoa học, thảo luận về quy trình hình thành đá và nghiên cứu môi trường.