Bản dịch của từ Preexisting trong tiếng Việt
Preexisting

Preexisting(Adjective)
Tồn tại trước đây hoặc từ quá khứ.
Existing previously or from the past.
Preexisting(Verb)
Tồn tại trước đây hoặc từ quá khứ.
Exist previously or from the past.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "preexisting" có nghĩa là tồn tại trước một thời điểm hoặc sự kiện cụ thể. Trong ngôn ngữ Anh, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh pháp lý và y khoa để chỉ những tình trạng, yếu tố hoặc đặc điểm đã có sẵn trước khi một sự kiện xảy ra. Cách viết của từ này trong tiếng Anh Mỹ và Anh có sự tương đồng, tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh thường được sử dụng nhiều hơn trong các tài liệu chính thức và chuyên ngành.
Từ "preexisting" bắt nguồn từ hai thành phần tiếng Latinh: "prae-" nghĩa là "trước" và "existere" nghĩa là "tồn tại". Từ này được sử dụng từ thế kỷ 19 để chỉ một trạng thái hoặc sự vật đã tồn tại trước một thời điểm cụ thể nào đó. Sự kết hợp của hai yếu tố này nhấn mạnh tính chất tiên quyết của sự tồn tại trước thời gian hiện tại, từ đó liên kết với nghĩa hiện tại liên quan đến những điều đã có trước khi một sự kiện xảy ra.
Từ "preexisting" ít xuất hiện trong các thành phần của IELTS, nhưng có thể thường gặp trong bối cảnh học thuật và y tế. Trong IELTS Speaking và Writing, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về các vấn đề sức khỏe hoặc các tình huống liên quan đến kế hoạch và chính sách, đặc biệt liên quan đến các tình trạng đã tồn tại trước đó. Trong các tài liệu nghiên cứu, "preexisting" thường được sử dụng để mô tả các điều kiện hoặc yếu tố đã có trước khi một sự kiện xảy ra.
Họ từ
Từ "preexisting" có nghĩa là tồn tại trước một thời điểm hoặc sự kiện cụ thể. Trong ngôn ngữ Anh, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh pháp lý và y khoa để chỉ những tình trạng, yếu tố hoặc đặc điểm đã có sẵn trước khi một sự kiện xảy ra. Cách viết của từ này trong tiếng Anh Mỹ và Anh có sự tương đồng, tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh thường được sử dụng nhiều hơn trong các tài liệu chính thức và chuyên ngành.
Từ "preexisting" bắt nguồn từ hai thành phần tiếng Latinh: "prae-" nghĩa là "trước" và "existere" nghĩa là "tồn tại". Từ này được sử dụng từ thế kỷ 19 để chỉ một trạng thái hoặc sự vật đã tồn tại trước một thời điểm cụ thể nào đó. Sự kết hợp của hai yếu tố này nhấn mạnh tính chất tiên quyết của sự tồn tại trước thời gian hiện tại, từ đó liên kết với nghĩa hiện tại liên quan đến những điều đã có trước khi một sự kiện xảy ra.
Từ "preexisting" ít xuất hiện trong các thành phần của IELTS, nhưng có thể thường gặp trong bối cảnh học thuật và y tế. Trong IELTS Speaking và Writing, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về các vấn đề sức khỏe hoặc các tình huống liên quan đến kế hoạch và chính sách, đặc biệt liên quan đến các tình trạng đã tồn tại trước đó. Trong các tài liệu nghiên cứu, "preexisting" thường được sử dụng để mô tả các điều kiện hoặc yếu tố đã có trước khi một sự kiện xảy ra.
