Bản dịch của từ Preexisting trong tiếng Việt
Preexisting

Preexisting (Adjective)
Tồn tại trước đây hoặc từ quá khứ.
Existing previously or from the past.
The preexisting laws affect our current social policies significantly.
Các luật có sẵn ảnh hưởng lớn đến các chính sách xã hội hiện tại.
Preexisting issues do not justify ignoring new social challenges.
Các vấn đề đã có không biện minh cho việc bỏ qua thách thức xã hội mới.
Are there preexisting social norms that hinder progress in equality?
Có những chuẩn mực xã hội nào đã có cản trở sự tiến bộ về bình đẳng không?
Preexisting (Verb)
Tồn tại trước đây hoặc từ quá khứ.
Exist previously or from the past.
Many preexisting social issues affect community development in Springfield.
Nhiều vấn đề xã hội tồn tại trước đây ảnh hưởng đến sự phát triển cộng đồng ở Springfield.
Preexisting factors did not improve the city's social welfare programs.
Các yếu tố tồn tại trước đây không cải thiện chương trình phúc lợi xã hội của thành phố.
Are there any preexisting social challenges in your neighborhood?
Có những thách thức xã hội nào tồn tại trước đây trong khu phố của bạn không?
Họ từ
Từ "preexisting" có nghĩa là tồn tại trước một thời điểm hoặc sự kiện cụ thể. Trong ngôn ngữ Anh, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh pháp lý và y khoa để chỉ những tình trạng, yếu tố hoặc đặc điểm đã có sẵn trước khi một sự kiện xảy ra. Cách viết của từ này trong tiếng Anh Mỹ và Anh có sự tương đồng, tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh thường được sử dụng nhiều hơn trong các tài liệu chính thức và chuyên ngành.
Từ "preexisting" bắt nguồn từ hai thành phần tiếng Latinh: "prae-" nghĩa là "trước" và "existere" nghĩa là "tồn tại". Từ này được sử dụng từ thế kỷ 19 để chỉ một trạng thái hoặc sự vật đã tồn tại trước một thời điểm cụ thể nào đó. Sự kết hợp của hai yếu tố này nhấn mạnh tính chất tiên quyết của sự tồn tại trước thời gian hiện tại, từ đó liên kết với nghĩa hiện tại liên quan đến những điều đã có trước khi một sự kiện xảy ra.
Từ "preexisting" ít xuất hiện trong các thành phần của IELTS, nhưng có thể thường gặp trong bối cảnh học thuật và y tế. Trong IELTS Speaking và Writing, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về các vấn đề sức khỏe hoặc các tình huống liên quan đến kế hoạch và chính sách, đặc biệt liên quan đến các tình trạng đã tồn tại trước đó. Trong các tài liệu nghiên cứu, "preexisting" thường được sử dụng để mô tả các điều kiện hoặc yếu tố đã có trước khi một sự kiện xảy ra.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp