Bản dịch của từ Clavier trong tiếng Việt
Clavier

Clavier (Noun)
Một nhạc cụ bàn phím.
She played the clavier at the social gathering last night.
Cô ấy đã chơi cây đàn clavier tại buổi tụ tập xã hội tối qua.
The music teacher brought her clavier to the social event.
Giáo viên âm nhạc đã mang cây đàn clavier của mình đến sự kiện xã hội.
The clavier's beautiful sound filled the social hall with music.
Âm thanh đẹp của cây đàn clavier đã lấp đầy phòng xã hội với âm nhạc.
Họ từ
Từ "clavier" trong tiếng Pháp có nghĩa là "bàn phím" và thường dùng để chỉ các thiết bị phím như piano hoặc bàn phím máy tính. Trong tiếng Anh, từ tương ứng là "keyboard". Ở Anh, "keyboard" vẫn mang nghĩa tương tự như ở Mỹ, nhưng trong một số ngữ cảnh, từ này có thể chỉ bàn phím của nhạc cụ hoặc máy tính. Sự khác biệt trong cách phát âm và sử dụng không đáng kể, nhưng đôi khi ảnh hưởng bởi ngữ cảnh văn hóa và kỹ thuật.
Từ "clavier" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, xuất phát từ từ Latinh "clavis", nghĩa là "chìa khóa". Từ này được sử dụng để chỉ các loại nhạc cụ có phím như piano hoặc organ. Trong lịch sử, "clavier" không chỉ gắn liền với âm nhạc mà còn phản ánh sự phát triển của các nhạc cụ phím từ thời kỳ Phục hưng đến hiện đại. Ngày nay, từ này vẫn giữ nguyên ý nghĩa, biểu thị cho các nhạc cụ mà người chơi sử dụng phím để tạo ra âm thanh.
Từ "clavier" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do tính chuyên môn và mạch lạc của nó. Trong ngữ cảnh thông thường, "clavier" thường được sử dụng trong lĩnh vực âm nhạc, chủ yếu liên quan đến nhạc cụ có phím như đàn piano hoặc organ, nơi từ này mang nghĩa là "bàn phím". Sự xuất hiện của từ này có thể thấy trong các bài giảng âm nhạc, bài đánh giá nhạc cụ, hoặc trong nghiên cứu về âm nhạc cổ điển.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp