Bản dịch của từ Clavier trong tiếng Việt

Clavier

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Clavier (Noun)

kləvˈiɹ
kləvˈiɹ
01

Một nhạc cụ bàn phím.

A keyboard instrument.

Ví dụ

She played the clavier at the social gathering last night.

Cô ấy đã chơi cây đàn clavier tại buổi tụ tập xã hội tối qua.

The music teacher brought her clavier to the social event.

Giáo viên âm nhạc đã mang cây đàn clavier của mình đến sự kiện xã hội.

The clavier's beautiful sound filled the social hall with music.

Âm thanh đẹp của cây đàn clavier đã lấp đầy phòng xã hội với âm nhạc.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/clavier/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Clavier

Không có idiom phù hợp