Bản dịch của từ Clayware trong tiếng Việt
Clayware

Clayware (Noun)
The local market sells beautiful clayware made by Vietnamese artisans.
Chợ địa phương bán đồ gốm xinh xắn do nghệ nhân Việt Nam làm.
Many people do not appreciate the value of handmade clayware.
Nhiều người không đánh giá cao giá trị của đồ gốm thủ công.
Is the clayware from Hue famous for its unique designs?
Đồ gốm từ Huế có nổi tiếng với thiết kế độc đáo không?
Clayware là thuật ngữ chỉ các sản phẩm làm từ đất sét, bao gồm gạch, gốm sứ và đồ gốm. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngành công nghiệp vật liệu xây dựng và đồ thủ công. Ở Anh, "clayware" có thể bao hàm nhiều loại sản phẩm gốm khác nhau hơn so với Mỹ, nơi thuật ngữ này thường chỉ đồ gốm nhà bếp hoặc đất sét được sử dụng cho nghệ thuật và thủ công. Sự khác biệt về ngữ nghĩa này phản ánh các truyền thống văn hóa và thẩm mỹ riêng biệt.
Từ "clayware" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp từ "clay" (đất sét) và "ware" (sản phẩm, hàng hóa). Nguyên gốc của "clay" xuất phát từ tiếng Proto-Germanic *klaivaz, có nghĩa là "đất mềm". "Ware" đến từ tiếng Anglo-Saxon "waru", chỉ các vật phẩm được sản xuất. Sự phát triển của "clayware" phản ánh quá trình sử dụng đất sét trong sản xuất đồ gốm, cho thấy mối liên hệ giữa nguyên liệu và sản phẩm trong văn hóa thủ công mỹ nghệ.
Từ "clayware" không phải là một thuật ngữ phổ biến trong kỳ thi IELTS, và do đó, tần suất xuất hiện của nó trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) là rất thấp. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghệ thuật và thủ công, đặc biệt là liên quan đến sản phẩm gốm sứ, vật liệu nghệ thuật hoặc đồ gia dụng làm từ đất sét. Dưới đây, "clayware" chính là định nghĩa cho các sản phẩm được sản xuất từ đất sét, cung cấp nền tảng cho các nghệ sĩ gốm và có sự liên kết với văn hóa tiêu dùng trong các nghệ thuật thủ công.