Bản dịch của từ Clayware trong tiếng Việt

Clayware

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Clayware (Noun)

klˈeɪwˌɛɹ
klˈeɪwˌɛɹ
01

Các sản phẩm làm từ đất sét nung hoặc đất sét cứng, chẳng hạn như đồ gốm hoặc gạch.

Articles made from baked or hardened clay such as pottery or bricks.

Ví dụ

The local market sells beautiful clayware made by Vietnamese artisans.

Chợ địa phương bán đồ gốm xinh xắn do nghệ nhân Việt Nam làm.

Many people do not appreciate the value of handmade clayware.

Nhiều người không đánh giá cao giá trị của đồ gốm thủ công.

Is the clayware from Hue famous for its unique designs?

Đồ gốm từ Huế có nổi tiếng với thiết kế độc đáo không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Clayware cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Clayware

Không có idiom phù hợp