Bản dịch của từ Clayware trong tiếng Việt
Clayware
Noun [U/C]
Clayware (Noun)
klˈeɪwˌɛɹ
klˈeɪwˌɛɹ
Ví dụ
The local market sells beautiful clayware made by Vietnamese artisans.
Chợ địa phương bán đồ gốm xinh xắn do nghệ nhân Việt Nam làm.
Many people do not appreciate the value of handmade clayware.
Nhiều người không đánh giá cao giá trị của đồ gốm thủ công.
Is the clayware from Hue famous for its unique designs?
Đồ gốm từ Huế có nổi tiếng với thiết kế độc đáo không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Clayware
Không có idiom phù hợp