Bản dịch của từ Clean forget trong tiếng Việt

Clean forget

Idiom Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Clean forget (Idiom)

01

Để hoàn toàn quên một cái gì đó.

To completely forget something.

Ví dụ

She cleaned forget about the embarrassing incident during the interview.

Cô ấy đã quên hoàn toàn về sự cố xấu hổ trong cuộc phỏng vấn.

He couldn't clean forget the mistake he made in his IELTS essay.

Anh ấy không thể quên hoàn toàn lỗi mà anh ấy đã mắc trong bài luận IELTS của mình.

Did you clean forget to include specific examples in your writing task?

Bạn có quên hoàn toàn việc bao gồm các ví dụ cụ thể trong bài viết của mình không?

Clean forget (Verb)

klin fəɹgˈɛt
klin fəɹgˈɛt
01

Để quên hoàn toàn.

To forget completely.

Ví dụ

She always forgets to clean her room before the guests arrive.

Cô ấy luôn quên dọn dẹp phòng trước khi khách đến.

He never forgets to clean up after himself in social gatherings.

Anh ấy không bao giờ quên dọn dẹp sau mình trong các buổi gặp gỡ xã hội.

Do you forget to clean your workspace before online meetings?

Bạn có quên dọn dẹp không gian làm việc trước các cuộc họp trực tuyến không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/clean forget/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Clean forget

Không có idiom phù hợp