Bản dịch của từ Clear as mud trong tiếng Việt

Clear as mud

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Clear as mud (Idiom)

01

Không rõ; gây nhầm lẫn.

Unclear confusing.

Ví dụ

Her explanation was clear as mud to the students.

Giải thích của cô ấy rõ như nước đục với học sinh.

The new policy left the employees feeling clear as mud.

Chính sách mới khiến nhân viên cảm thấy rõ như nước đục.

The instructions on the form were as clear as mud.

Hướng dẫn trên mẫu đơn rõ như nước đục.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/clear as mud/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Clear as mud

Không có idiom phù hợp