Bản dịch của từ Clear the decks trong tiếng Việt
Clear the decks

Clear the decks (Idiom)
We must clear the decks for our community service project next week.
Chúng ta phải chuẩn bị cho dự án phục vụ cộng đồng tuần tới.
They did not clear the decks before starting the charity event.
Họ đã không chuẩn bị trước khi bắt đầu sự kiện từ thiện.
Should we clear the decks for our upcoming social awareness campaign?
Chúng ta có nên chuẩn bị cho chiến dịch nâng cao nhận thức xã hội sắp tới không?
"Clear the decks" là một thành ngữ tiếng Anh có nghĩa là dọn dẹp mọi rào cản hoặc chuẩn bị cho một hoạt động mới. Xuất phát từ bối cảnh hàng hải, cụm từ này đề cập đến việc dọn sạch bề mặt tàu trước khi chuẩn bị cho một trận chiến. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này có cách sử dụng tương tự nhưng có thể mất chút tính công thức trong ngữ cảnh không chính thức ở Mỹ. Cụm từ thường được áp dụng trong các lĩnh vực như quản lý và công việc để nhấn mạnh sự khẩn trương trong việc hoàn thành một nhiệm vụ.
Cụm từ "clear the decks" có nguồn gốc từ thuật ngữ hải quân, trong đó "decks" (mặt boong) là khu vực trên tàu nơi thực hiện nhiều hoạt động. Xuất phát từ tiếng Anh thế kỷ 19, cụm này ban đầu chỉ hành động dọn dẹp boong tàu để chuẩn bị cho các hoạt động sắp diễn ra. Ngày nay, nó được sử dụng với nghĩa rộng hơn, chỉ việc loại bỏ những trở ngại hoặc sắp xếp mọi thứ để bắt đầu một nhiệm vụ mới, thể hiện sự chuẩn bị và sự sạch sẽ trong công việc.
Cụm từ "clear the decks" thường không xuất hiện nhiều trong bốn phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), nhưng nó có thể được sử dụng trong ngữ cảnh nói về việc chuẩn bị cho một nhiệm vụ mới hoặc san lấp những trở ngại cản trở công việc, điều này có thể liên quan đến việc tổ chức và lên kế hoạch. Ngoài ra, cụm này thường gặp trong các tình huống quân sự hay lãnh đạo, nơi cần loại bỏ mọi đồ vật hoặc tối ưu hóa không gian làm việc trước khi bắt đầu một hoạt động quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp