Bản dịch của từ Clear the decks trong tiếng Việt

Clear the decks

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Clear the decks (Idiom)

ˈklɪr.θəˈdɛks
ˈklɪr.θəˈdɛks
01

Để chuẩn bị hành động.

To prepare for action.

Ví dụ

We must clear the decks for our community service project next week.

Chúng ta phải chuẩn bị cho dự án phục vụ cộng đồng tuần tới.

They did not clear the decks before starting the charity event.

Họ đã không chuẩn bị trước khi bắt đầu sự kiện từ thiện.

Should we clear the decks for our upcoming social awareness campaign?

Chúng ta có nên chuẩn bị cho chiến dịch nâng cao nhận thức xã hội sắp tới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/clear the decks/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Clear the decks

Không có idiom phù hợp