Bản dịch của từ Cleaved trong tiếng Việt
Cleaved

Cleaved (Adjective)
The community was cleaved in two by the controversial decision.
Cộng đồng bị chia cắt thành hai bởi quyết định gây tranh cãi.
The lack of consensus cleaved the group, causing tension and division.
Sự thiếu đồng thuận đã chia nhóm, gây ra căng thẳng và phân chia.
Was the society cleaved by the differing opinions on the issue?
Liệu xã hội có bị chia rẽ bởi những ý kiến khác nhau về vấn đề không?
Họ từ
Từ "cleaved" là dạng quá khứ và phân từ của động từ "cleave", có nghĩa là chia cắt hoặc tách ra. Trong tiếng Anh, "cleave" có thể mang hai nghĩa trái ngược nhau: một là tách ra (như trong "cleave apart") và hai là bám chặt (như trong "cleave to"). Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách phát âm có sự khác biệt, nhưng viết ra thì tương tự. Việc sử dụng từ này chủ yếu xuất hiện trong văn cảnh văn học, khoa học hoặc kỹ thuật.
Từ "cleaved" có nguồn gốc từ động từ Latin "clivare", có nghĩa là "tách rời" hoặc "chẻ". Từ này đã được vay mượn vào tiếng Anh cổ với dạng "cleofan", mang ý nghĩa tương tự. Lịch sử sử dụng từ này phản ánh việc phân chia hoặc tách biệt, và trong ngữ cảnh hiện đại, "cleaved" không chỉ đề cập đến hành động vật lý mà còn có thể diễn tả sự phân chia về ý tưởng hoặc cảm xúc, thể hiện tính đa dạng trong nghĩa của từ.
Từ "cleaved" xuất hiện không thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, mặc dù có thể gặp trong các tình huống liên quan đến khoa học hoặc ẩm thực khi nói đến hành động tách rời hoặc chia cắt. Trong IELTS, từ này có thể xuất hiện trong phần Writing và Speaking khi thảo luận về công nghệ, tự nhiên hoặc ẩm thực. Ngoài ra, "cleaved" cũng được sử dụng trong văn học, đặc biệt là khi mô tả các mối quan hệ hoặc sự phân chia giữa con người.