Bản dịch của từ Cleaved trong tiếng Việt

Cleaved

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cleaved (Adjective)

klˈivd
klˈivd
01

Khe hở hoặc chẻ đôi.

Cleft or cloven.

Ví dụ

The community was cleaved in two by the controversial decision.

Cộng đồng bị chia cắt thành hai bởi quyết định gây tranh cãi.

The lack of consensus cleaved the group, causing tension and division.

Sự thiếu đồng thuận đã chia nhóm, gây ra căng thẳng và phân chia.

Was the society cleaved by the differing opinions on the issue?

Liệu xã hội có bị chia rẽ bởi những ý kiến khác nhau về vấn đề không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cleaved/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cleaved

Không có idiom phù hợp