Bản dịch của từ Cloven trong tiếng Việt
Cloven
Cloven (Adjective)
The cloven community struggled to find common ground on social issues.
Cộng đồng bị chia rẽ gặp khó khăn trong việc tìm điểm chung về các vấn đề xã hội.
The cloven groups did not agree on the new social policy.
Các nhóm bị chia rẽ không đồng ý về chính sách xã hội mới.
Is the cloven society ready to unite for social change?
Liệu xã hội bị chia rẽ có sẵn sàng đoàn kết vì thay đổi xã hội không?
Cloven (Verb)
The community cloven into two groups after the controversial decision.
Cộng đồng đã chia thành hai nhóm sau quyết định gây tranh cãi.
The policy did not cloven the citizens, but united them instead.
Chính sách không chia rẽ công dân, mà còn đoàn kết họ hơn.
Did the new law cloven the society into different factions?
Liệu luật mới có chia rẽ xã hội thành các phe phái khác nhau không?
Họ từ
Từ "cloven" là hình thức quá khứ phân từ của động từ "cleave", có nghĩa là chia tách hoặc chia rẽ. Từ này thường được sử dụng để miêu tả cấu trúc của chân động vật với móng chia đôi, như ở bò hoặc dê. Trong tiếng Anh, "cloven" thường xuất hiện trong cụm từ "cloven hoof" (móng chia đôi). Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này giữ nguyên nghĩa và cách viết, không có sự khác biệt rõ rệt về ngữ nghĩa hay ý nghĩa sử dụng.
Từ "cloven" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "clofan", có nghĩa là "phân chia" hoặc "cắt ra". Nó bắt nguồn từ gốc tiếng Latinh "clavus", có nghĩa là "cái đinh", phản ánh hình thức chia tách của các vật thể. Trong ngữ cảnh hiện đại, "cloven" thường được sử dụng để mô tả bàn chân của động vật như bò, có hai phần rõ rệt, nhấn mạnh sự chia tách trong cấu trúc. Sự liên kết này làm nổi bật tính chất phân đôi trong cả hình thức và chức năng.
Từ "cloven" xuất hiện chủ yếu trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là ở các phần liên quan đến mô tả hình ảnh hoặc môi trường tự nhiên. Tần suất sử dụng từ này thấp hơn trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, nhưng có thể thấy trong ngữ cảnh văn học hoặc trong các bài viết mô tả động vật (như bò hoặc cừu). "Cloven" thường liên quan đến đặc điểm của chân động vật, thường xuất hiện trong các văn bản nghiên cứu sinh học và nông nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp