Bản dịch của từ Cloven trong tiếng Việt

Cloven

Adjective Verb

Cloven (Adjective)

klˈoʊvn
klˈoʊvn
01

Chia hoặc chia làm hai.

Split or divided in two.

Ví dụ

The cloven community struggled to find common ground on social issues.

Cộng đồng bị chia rẽ gặp khó khăn trong việc tìm điểm chung về các vấn đề xã hội.

The cloven groups did not agree on the new social policy.

Các nhóm bị chia rẽ không đồng ý về chính sách xã hội mới.

Is the cloven society ready to unite for social change?

Liệu xã hội bị chia rẽ có sẵn sàng đoàn kết vì thay đổi xã hội không?

Cloven (Verb)

klˈoʊvn
klˈoʊvn
01

Chia hoặc chia làm hai.

Split or divide in two.

Ví dụ

The community cloven into two groups after the controversial decision.

Cộng đồng đã chia thành hai nhóm sau quyết định gây tranh cãi.

The policy did not cloven the citizens, but united them instead.

Chính sách không chia rẽ công dân, mà còn đoàn kết họ hơn.

Did the new law cloven the society into different factions?

Liệu luật mới có chia rẽ xã hội thành các phe phái khác nhau không?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Cloven cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cloven

Không có idiom phù hợp