Bản dịch của từ Clemence trong tiếng Việt
Clemence

Clemence (Noun)
The judge showed clemence in the sentencing of John Smith.
Thẩm phán đã thể hiện sự khoan dung trong bản án của John Smith.
Many believe clemence is necessary for social justice today.
Nhiều người tin rằng sự khoan dung là cần thiết cho công lý xã hội hôm nay.
Is clemence always the right approach in social issues?
Liệu sự khoan dung có phải luôn là cách tiếp cận đúng trong các vấn đề xã hội không?
Clemence là một danh từ có nguồn gốc từ tiếng Latin "clemencia", mang ý nghĩa là sự nhân từ, khoan dung hoặc tha thứ đối với hành vi sai trái. Từ này chủ yếu được sử dụng trong văn phong trang trọng và có thể xuất hiện trong các bối cảnh pháp lý hoặc triết học. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa phiên bản Anh và Mỹ của từ này, tuy nhiên, mức độ phổ biến có thể khác nhau trong các văn liệu cụ thể.
Từ "clemence" có nguồn gốc từ tiếng Latin "clementia", có nghĩa là sự khoan dung hoặc độ lượng. Từ "clementia" lại bắt nguồn từ "clemens", mô tả tính cách dịu dàng hoặc kiên nhẫn. Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ hành động nhường nhịn hoặc ân xá, đặc biệt trong bối cảnh pháp lý. Ngày nay, "clemence" vẫn giữ nguyên nghĩa, đề cập đến sự từ bi và lòng tốt trong những tình huống khó khăn.
Từ "clemence" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong ngữ cảnh này, nó chủ yếu được biết đến như một từ có nghĩa là sự từ bi hoặc lòng khoan dung, thường không được sử dụng trong các chủ đề phổ biến của kỳ thi. Tuy nhiên, trong văn chương và các văn bản pháp lý, từ này có thể xuất hiện liên quan đến những tình huống yêu cầu sự tha thứ hoặc khoan nhượng trong các vụ án hình sự hoặc tranh chấp xã hội.