Bản dịch của từ Clemence trong tiếng Việt

Clemence

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Clemence (Noun)

ˈklɛ.məns
ˈklɛ.məns
01

(lỗi thời) sự khoan hồng.

Obsolete clemency.

Ví dụ

The judge showed clemence in the sentencing of John Smith.

Thẩm phán đã thể hiện sự khoan dung trong bản án của John Smith.

Many believe clemence is necessary for social justice today.

Nhiều người tin rằng sự khoan dung là cần thiết cho công lý xã hội hôm nay.

Is clemence always the right approach in social issues?

Liệu sự khoan dung có phải luôn là cách tiếp cận đúng trong các vấn đề xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/clemence/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Clemence

Không có idiom phù hợp