Bản dịch của từ Cleverer trong tiếng Việt
Cleverer

Cleverer (Adjective)
Dạng so sánh của thông minh: thông minh hơn.
Comparative form of clever: more clever.
John is cleverer than his classmates in solving math problems.
John thông minh hơn các bạn cùng lớp trong việc giải các bài toán.
Mary's cleverer approach to social issues impressed the committee.
Cách tiếp cận thông minh hơn của Mary đối với các vấn đề xã hội đã gây ấn tượng với ủy ban.
Being cleverer helped him navigate the complexities of social interactions.
Thông minh hơn đã giúp anh ấy định hướng được sự phức tạp của các tương tác xã hội.
Dạng tính từ của Cleverer (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Clever Thông minh | Cleverer Thông minh hơn | Cleverest Thông minh nhất |
Họ từ
Từ "cleverer" là dạng so sánh hơn của tính từ "clever", ngụ ý về sự thông minh hơn hoặc khéo léo hơn trong một hành động hay tư duy nào đó. Từ này thường được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ sự nhanh nhạy trong việc giải quyết vấn đề hoặc tư duy sáng tạo. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này có thể được thay thế bằng "more clever", trong khi tiếng Anh Anh chấp nhận cả hai hình thức. Sự khác biệt này không chỉ nằm ở hình thức viết mà còn ảnh hưởng đến cách sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày.
Từ "cleverer" xuất phát từ gốc tiếng Anh cổ "cleofre", có nguồn gốc từ từ tiếng Đức cổ "klever", nghĩa là thông minh hoặc khéo léo. Gốc từ này có liên quan đến khái niệm về trí tuệ và khả năng xử lý thông tin linh hoạt. Qua quá trình phát triển ngôn ngữ, "clever" trở thành một thuật ngữ phổ biến để mô tả sự thông minh và khả năng giải quyết vấn đề. Phần thêm "-er" thể hiện sự so sánh, nhấn mạnh mức độ thông minh cao hơn.
Từ "cleverer" là hình thức so sánh hơn của tính từ "clever" và thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến sự thông minh hoặc khéo léo. Trong kỳ thi IELTS, từ này xuất hiện với tần suất trung bình trong các phần Listening và Speaking, nhưng ít thấy trong phần Writing và Reading, nơi mà ngôn ngữ chính thức thường được ưu tiên. Ngoài ra, từ này còn thường được dùng trong các cuộc thảo luận về giáo dục, tâm lý học, hoặc trong tình huống hàng ngày để mô tả sự hiểu biết hoặc sáng tạo của một cá nhân.