Bản dịch của từ Cleverer trong tiếng Việt

Cleverer

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cleverer (Adjective)

klˈɛvɚɚ
klˈɛvɚɚ
01

Dạng so sánh của thông minh: thông minh hơn.

Comparative form of clever: more clever.

Ví dụ

John is cleverer than his classmates in solving math problems.

John thông minh hơn các bạn cùng lớp trong việc giải các bài toán.

Mary's cleverer approach to social issues impressed the committee.

Cách tiếp cận thông minh hơn của Mary đối với các vấn đề xã hội đã gây ấn tượng với ủy ban.

Being cleverer helped him navigate the complexities of social interactions.

Thông minh hơn đã giúp anh ấy định hướng được sự phức tạp của các tương tác xã hội.

Dạng tính từ của Cleverer (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Clever

Thông minh

Cleverer

Thông minh hơn

Cleverest

Thông minh nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cleverer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cleverer

Không có idiom phù hợp