Bản dịch của từ Cliche trong tiếng Việt
Cliche

Cliche(Noun)
Hình thức sáo rỗng thay thế.
Alternative form of cliché.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Cliche (tiếng Pháp: clicher) là một thuật ngữ chỉ những biểu thức, ý tưởng hoặc hình ảnh đã trở nên quá phổ biến và kém sáng tạo, thường được sử dụng trong văn chương hoặc giao tiếp hàng ngày. Từ này có sự tương đồng trong cả Anh - Mỹ (cliché) và Anh - Anh (cliché), nhưng cách phát âm có thể khác biệt nhẹ. Sự phổ biến của cliché thể hiện nguy cơ giảm thiểu tính độc đáo và sâu sắc trong sáng tác, làm cho nó trở thành một trở ngại trong việc truyền đạt ý tưởng mới mẻ.
Từ "cliche" xuất phát từ tiếng Pháp, có nguồn gốc từ động từ "clicher", nghĩa là "in hình". Thuật ngữ này ban đầu chỉ quá trình in ấn bằng khuôn chữ, nhưng sau đó được sử dụng để chỉ những ý tưởng hoặc diễn đạt đã trở nên tầm thường do lặp lại quá nhiều. Ngày nay, "cliche" thường được dùng để diễn tả các cụm từ, hình ảnh hoặc ý tưởng không còn tính sáng tạo, mà thiếu đi sức hấp dẫn hoặc sự mới mẻ do việc sử dụng phổ biến của chúng.
Từ "cliché" có tần suất sử dụng tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi thí sinh thường phải thể hiện sự sáng tạo và tính độc đáo trong ý tưởng. Trong các ngữ cảnh khác, "cliché" thường được dùng để chỉ các ý tưởng, hình ảnh hoặc diễn đạt đã trở nên thông thường và thiếu tính mới mẻ, thường xuất hiện trong văn học, báo chí và truyền thông đại chúng để chỉ trích sự thiếu sáng tạo.
Họ từ
Cliche (tiếng Pháp: clicher) là một thuật ngữ chỉ những biểu thức, ý tưởng hoặc hình ảnh đã trở nên quá phổ biến và kém sáng tạo, thường được sử dụng trong văn chương hoặc giao tiếp hàng ngày. Từ này có sự tương đồng trong cả Anh - Mỹ (cliché) và Anh - Anh (cliché), nhưng cách phát âm có thể khác biệt nhẹ. Sự phổ biến của cliché thể hiện nguy cơ giảm thiểu tính độc đáo và sâu sắc trong sáng tác, làm cho nó trở thành một trở ngại trong việc truyền đạt ý tưởng mới mẻ.
Từ "cliche" xuất phát từ tiếng Pháp, có nguồn gốc từ động từ "clicher", nghĩa là "in hình". Thuật ngữ này ban đầu chỉ quá trình in ấn bằng khuôn chữ, nhưng sau đó được sử dụng để chỉ những ý tưởng hoặc diễn đạt đã trở nên tầm thường do lặp lại quá nhiều. Ngày nay, "cliche" thường được dùng để diễn tả các cụm từ, hình ảnh hoặc ý tưởng không còn tính sáng tạo, mà thiếu đi sức hấp dẫn hoặc sự mới mẻ do việc sử dụng phổ biến của chúng.
Từ "cliché" có tần suất sử dụng tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi thí sinh thường phải thể hiện sự sáng tạo và tính độc đáo trong ý tưởng. Trong các ngữ cảnh khác, "cliché" thường được dùng để chỉ các ý tưởng, hình ảnh hoặc diễn đạt đã trở nên thông thường và thiếu tính mới mẻ, thường xuất hiện trong văn học, báo chí và truyền thông đại chúng để chỉ trích sự thiếu sáng tạo.
