Bản dịch của từ Cliche trong tiếng Việt

Cliche

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cliche(Noun)

kliʃˈei
kliʃˈei
01

Hình thức sáo rỗng thay thế.

Alternative form of cliché.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ