Bản dịch của từ Cliche trong tiếng Việt

Cliche

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cliche (Noun)

kliʃˈei
kliʃˈei
01

Hình thức sáo rỗng thay thế.

Alternative form of cliché.

Ví dụ

The cliche of 'love at first sight' is common in movies.

Câu chuyện 'tình yêu sét đánh' là một điều phổ biến trong phim.

She avoided using cliches in her social media posts.

Cô ấy tránh sử dụng các lối nói cũ trong bài đăng trên mạng xã hội.

The speaker's speech was filled with cliches about success.

Bài phát biểu của diễn giả đầy những lối nói cũ về thành công.

Kết hợp từ của Cliche (Noun)

CollocationVí dụ

Popular cliche

Cụm từ phổ biến

The phrase 'time heals all wounds' is a popular cliche.

Cụm từ 'thời gian sẽ chữa lành mọi vết thương' là một câu cửa miệng phổ biến.

Tired cliche

Cụm từ mòn

The phrase 'social butterfly' has become a tired cliche.

Cụm từ 'bướm xã hội' đã trở thành một cụm từ mòn

Old cliche

Cứ định cũ

The old cliche of 'actions speak louder than words' still holds true.

Câu cửa miệng cũ 'hành động hơn lời nói' vẫn đúng.

Worn-out cliche

Cụm từ cũ kỹ, nhàm chán

The phrase 'time heals all wounds' is a worn-out cliche.

Cụm từ 'thời gian sẽ chữa lành mọi vết thương' là một cụm từ rỗng tuếch.

Media cliche

Cụm từ truyền thông

The media cliche of 'breaking news' spreads quickly on social platforms.

Câu châm ngôn về truyền thông 'tin tức nóng' lan rộng nhanh chóng trên các nền tảng xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cliche/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cliche

Không có idiom phù hợp