Bản dịch của từ Clicking trong tiếng Việt
Clicking

Clicking (Noun)
The clicking of cameras filled the room during the event.
Tiếng lách cách của máy ảnh lấp đầy phòng trong sự kiện.
The clicking of keyboards could be heard in the coworking space.
Tiếng lách cách của bàn phím có thể nghe thấy trong không gian làm việc chung.
The clicking of likes on social media posts increased rapidly.
Tiếng lách cách của lượt thích trên bài đăng mạng xã hội tăng nhanh.
Họ từ
“Clicking” là một động từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để mô tả hành động nhấn chuột hoặc tạo âm thanh tương tự từ các vật thể cứng chạm vào nhau. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này có thể được dùng để chỉ hành động tương tác với thiết bị công nghệ, trong khi trong tiếng Anh Anh, “clicking” cũng mang nghĩa tương tự nhưng thường được dùng nhiều hơn trong bối cảnh trò chuyện thông thường hoặc thể hiện sự đồng thuận. Sự khác biệt giữa hai biến thể ngôn ngữ chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng và tần suất xuất hiện.
Từ "clicking" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh "click", có nguồn gốc từ tiếng Latin "clāicare", có nghĩa là "kêu tiếng" hoặc "gõ nhẹ". Vào thế kỷ 14, từ này được sử dụng để chỉ âm thanh của vật thể va chạm. Ngày nay, "clicking" thường ám chỉ hành động nhấn chuột trên máy tính hoặc thiết bị điện tử, phản ánh sự phát triển của công nghệ và cách thức tương tác giữa con người và thiết bị. Sự chuyển đổi này cho thấy sự thay đổi ngữ nghĩa từ âm thanh sang hành động trong môi trường số.
Từ "clicking" xuất hiện tương đối thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc. Trong phần Nghe, nó liên quan đến các chỉ dẫn kỹ thuật, trong khi trong phần Đọc, từ này thường xuất hiện trong bối cảnh công nghệ thông tin và truyền thông. Ở các tình huống khác, "clicking" thường được sử dụng để miêu tả hành động nhấp chuột trên các thiết bị điện tử, như máy tính và điện thoại, phản ánh sự tương tác giữa người dùng và công nghệ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



