Bản dịch của từ Climatic trong tiếng Việt
Climatic
Climatic (Adjective)
The climatic conditions in the region affect agricultural productivity greatly.
Điều kiện khí hậu trong khu vực ảnh hưởng lớn đến năng suất nông nghiệp.
The climatic changes have led to more frequent extreme weather events.
Sự thay đổi khí hậu đã dẫn đến các sự kiện thời tiết cực đoan xảy ra thường xuyên hơn.
Researchers are studying the climatic patterns to predict future climate trends.
Các nhà nghiên cứu đang nghiên cứu các mẫu khí hậu để dự đoán xu hướng khí hậu trong tương lai.
Họ từ
Từ "climatic" xuất phát từ danh từ "climate", mang nghĩa liên quan đến khí hậu, đặc biệt là các yếu tố ảnh hưởng đến thời tiết trong một khu vực cụ thể. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về nghĩa và cách sử dụng từ này; tuy nhiên, phát âm có thể khác nhau nhẹ. "Climatic" thường được dùng trong các ngữ cảnh khoa học, môi trường và nghiên cứu khí hậu để mô tả những điều kiện hoặc tác động từ khí hậu đối với thiên nhiên và con người.
Từ "climatic" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "climaticus", bắt nguồn từ từ Hy Lạp "klima", có nghĩa là "độ nghiêng" hoặc "khí hậu". Lịch sử sử dụng từ này liên quan đến sự mô tả về các đặc điểm của khí hậu ở những vùng địa lý khác nhau. Hiện nay, "climatic" dùng để chỉ các yếu tố liên quan đến khí hậu và điều kiện khí tượng, phản ánh sự thay đổi và ảnh hưởng của chúng đến môi trường và con người.
Từ "climatic" thường xuất hiện ở mức độ trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh bài đọc và bài nói, liên quan đến chủ đề khí hậu, môi trường và biến đổi khí hậu. Trong các nghiên cứu khoa học, thuật ngữ này thường được dùng để mô tả các tình huống như sự thay đổi khí hậu, tác động của điều kiện khí hậu đến sinh thái và xã hội, đồng thời thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về chính sách môi trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp