Bản dịch của từ Climatic trong tiếng Việt

Climatic

Adjective

Climatic (Adjective)

klaɪmˈætɪk
klaɪmˈætɪk
01

Liên quan đến khí hậu.

Relating to climate.

Ví dụ

The climatic conditions in the region affect agricultural productivity greatly.

Điều kiện khí hậu trong khu vực ảnh hưởng lớn đến năng suất nông nghiệp.

The climatic changes have led to more frequent extreme weather events.

Sự thay đổi khí hậu đã dẫn đến các sự kiện thời tiết cực đoan xảy ra thường xuyên hơn.

Researchers are studying the climatic patterns to predict future climate trends.

Các nhà nghiên cứu đang nghiên cứu các mẫu khí hậu để dự đoán xu hướng khí hậu trong tương lai.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Climatic cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Speaking Part 1 Topic Weather | Bài mẫu và từ vựng
[...] Besides, the weather patterns are more changeable now due to change [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 Topic Weather | Bài mẫu và từ vựng
Bài mẫu IELTS Speaking part 2 về mô tả một loài động vật sống dưới nước
[...] What's more, they help abate the current change while retaining fish masses [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking part 2 về mô tả một loài động vật sống dưới nước
Bài mẫu IELTS Speaking part 2 về mô tả một loài động vật sống dưới nước
[...] What's more, they help abate the current change while retaining fish masses (WDC n. d [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking part 2 về mô tả một loài động vật sống dưới nước
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 28/05/2022
[...] Moreover, science has proved that the fight against environmental disaster is already lost [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 28/05/2022

Idiom with Climatic

Không có idiom phù hợp